20 Từ tiếng Đức mà người Mỹ SỬ DỤNG thường xuyên! (& nghĩa thật sự) | Feli từ Đức

Try Proseoai — it's free
AI SEO Assistant
SEO Link Building
SEO Writing

20 Từ tiếng Đức mà người Mỹ SỬ DỤNG thường xuyên! (& nghĩa thật sự) | Feli từ Đức

Mục lục

  1. 🇩🇪 Hallo, Servus and Welcome!

  2. 📚 Nguyên âm I.P.A và cách đọc tiếng Đức

  3. 🌍 Từ tiếng Đức trong tiếng Anh

    • 3.1 Từ tiếng Đức có ý nghĩa khác nhau trong tiếng Anh
      • 3.1.1 Oldtimer (cụ)
    • 3.2 Từ tiếng Đức được sử dụng trong tiếng Anh
      • 3.2.1 Kindergarten (Trường mẫu giáo)
      • 3.2.2 Gesundheit (Xin chúc sức khỏe)
      • 3.2.3 Kaput (damaged)
      • 3.2.4 Doppelgänger (Dual nhất nhân)
      • 3.2.5 Fernweh (khát khao du lịch)
      • 3.2.6 Angst (lo âu)
      • 3.2.7 Blitzkrieg (cuộc tấn công bất ngờ)
      • 3.2.8 Schadenfreude (Sự hài lòng vì người khác gặp bất hạnh)
      • 3.2.9 Wunderkind (Thiên tài đứa trẻ)
      • 3.2.10 Schmutz (Bụi bẩn)
  4. 💡 Tại sao người Đức có nhiều từ mượn trong tiếng Anh?

  5. ⭐️ FAQ

    • 5.1 Tiếng Anh có nhiều từ mượn từ tiếng Đức không?
    • 5.2 Có bao nhiêu từ tiếng Đức được sử dụng trong tiếng Anh?
    • 5.3 Dịch "Gesundheit" là gì trong tiếng Anh?
    • 5.4 Tại sao người Đức sử dụng từ "Schadenfreude"?
    • 5.5 Làm thế nào để phát âm "Doppelgänger"?
    • 5.6 Từ "Kindergarten" có nghĩa là gì trong tiếng Anh?

🇩🇪 Hallo, Servus and Welcome!

Bạn chắc chắn đã từng sử dụng những từ này trong tiếng Anh, có lẽ hàng ngày, nhưng bạn có biết chúng thật sự là tiếng Đức không? Trong video này, phát âm tiếng Đức được dịch chữ thành chữ ngay trong phụ đề. Bảng IPA có thể giúp bạn đọc chúng. Chào các bạn, mình là Felicia, mình đến từ Munich, Đức ban đầu, nhưng mình đã sống ở Cincinnati, Ohio từ năm 2016. Một vài tuần trước đây, mình đã làm một video về 20 từ tiếng Anh, mà chúng ta sử dụng trong tiếng Đức, và rất nhiều trong số chúng thực sự có ý nghĩa hoàn toàn khác trong tiếng Đức so với tiếng Anh, ví dụ như "Oldtimer", chỉ cần đưa ra một ví dụ, trong tiếng Anh, Oldtimer nghĩa là người già, nhưng đối với người nói tiếng Đức, Oldtimer là một chiếc ô tô cổ. Hãy xem video để biết về 19 từ tiếng Anh khác mà chúng ta sử dụng khác nhau trong tiếng Đức, nhưng hôm nay mình sẽ nói về phần tư tưởng, nên về từ tiếng Đức được sử dụng trong tiếng Anh. Không có nhiều từ tiếng Đức trong tiếng Anh như có rất nhiều từ tiếng Anh trong tiếng Đức, nhưng thực tế là nhiều hơn bạn nghĩ, và rất nhiều người dùng chúng hàng ngày mà họ thậm chí không biết rằng đó là một từ tiếng Đức。 Thực ra, một lần nữa thông qua việc người ta nói điều gì đó trong tiếng Anh và đột ngột tôi nghĩ là: "Chờ đã, chờ đã, cái gì vậy? Bạn mới nói tiếng Đức từ đâu đấy?", Vì vậy, cho video hôm nay tôi đã làm một danh sách 20 từ tiếng Đức mà được sử dụng trong tiếng Anh, và tôi chỉ chọn những từ được sử dụng nhiều, hoặc tôi nghĩ rằng chúng thú vị hoặc hấp dẫn. Nhưng trước khi chúng ta bắt đầu với danh sách, tôi muốn giới thiệu cho bạn một số,cộng đồng học trực tuyến, cung cấp hàng ngàn lớp dành cho người sáng tạo và tò mò. Có rất nhiều bài học video về nhiếp ảnh, làm video, thiết kế nội thất, và những thứ tương tự, nhưng bạn cũng có thể học ngôn ngữ trên đó, ví dụ như tiếng Đức, nếu bạn muốn, thậm chí bạn có thể tìm hiểu thêm về khởi nghiệp và đặc biệt vào thời gian này, khi chúng tôi đang đối mặt với những thách thức mới và một sự không chắc chắn, đó có thể là một cách tuyệt vời để cảm hứng hoặc thực hành sự chăm sóc bản thân bằng cách thể hiện sáng tạo của bạn, ví dụ như bằng cách tham gia một lớp vẽ hoặc vẽ tranh. mình đã thực sự tham gia một khóa học gọi là Simple Productivity - làm thế nào để làm nhiều hơn với ít, của Greg McKeown, và nó thực sự hữu ích đối với mình, vì mình đã gặp khó khăn trong việc tổ chức công việc và duy trì động lực trong những tuần qua, có thể bạn cũng cảm nhận được, và điều quan trọng nhất mà mình nhận ra là tập trung vào những điều quan trọng đối với bản thân mình và làm thế nào mình có thể ưu tiên việc ấy. Vì vậy, nếu bạn quan tâm đến việc tham gia Skillshare, hãy chắc chắn kiểm tra liên kết ở phần mô tả bên dưới, bởi vì một nghìn người đăng ký đầu tiên của mình nhấp vào liên kết sẽ nhận được thẻ thử nghiệm miễn phí 2 tháng,để bạn có thể khám phá sự sáng tạo của mình, và bây giờ, dưới đây là 20 từ tiếng Đức được sử dụng trong tiếng Anh. Hãy bắt đầu với một trong những từ phổ biến nhất đó là...

📚 Nguyên âm I.P.A và cách đọc tiếng Đức

Trước khi bắt đầu khám phá danh sách từ tiếng Đức được sử dụng trong tiếng Anh, hãy cùng nhau xem qua bảng Nguyên âm I.P.A để có thể đọc được chúng đúng cách. Dưới đây là bảng có phần giải thích tiếng Việt cho các giá trị nguyên âm I.P.A.

-A /ɑ/: giá trị tiếng Việt "a" -Ä /ɛː/: giá trị tiếng Việt "ê" -B /b/: giá trị tiếng Việt "bê" -C /k/: giá trị tiếng Việt "cờ" -D /d/: giá trị tiếng Việt "đê" -E /eː/: giá trị tiếng Việt "ê" -F /f/: giá trị tiếng Việt "êp" -G /g/: giá trị tiếng Việt "gờ" -H /h/: giá trị tiếng Việt "hắt" -I /iː/: giá trị tiếng Việt "i" -J /j/: giá trị tiếng Việt "yê" -K /k/: giá trị tiếng Việt "cờ" -L /l/: giá trị tiếng Việt "ép" -M /m/: giá trị tiếng Việt "em" -N /n/: giá trị tiếng Việt "en" -O /oː/: giá trị tiếng Việt "ô" -Ö /øː/: giá trị tiếng Việt "ơ" -P /p/: giá trị tiếng Việt "pê" -Q /kv/: giá trị tiếng Việt "kiu" -R /ʁ/: giá trị tiếng Việt "ép" -S /s/: giá trị tiếng Việt "ét" -ß /s/: giá trị tiếng Việt "ép" -T /t/: giá trị tiếng Việt "tê" -U /uː/: giá trị tiếng Việt "u" -Ü /yː/: giá trị tiếng Việt "ư" -V /f/: giá trị tiếng Việt "êp" -W /v/: giá trị tiếng Việt "vê" -X /ks/: giá trị tiếng Việt "i-ks" -Y /ʏ/: giá trị tiếng Việt "ý" -Z /ts/: giá trị tiếng Việt "tét" -Ž /ʒ/: giá trị tiếng Việt "dét"

Are you spending too much time on seo writing?

SEO Course
1M+
SEO Link Building
5M+
SEO Writing
800K+
WHY YOU SHOULD CHOOSE Proseoai

Proseoai has the world's largest selection of seo courses for you to learn. Each seo course has tons of seo writing for you to choose from, so you can choose Proseoai for your seo work!

Browse More Content