Bảng mức đường huyết | Bao gồm đói và sau khi ăn
Mục lục
- Giới thiệu
- Các mức đường huyết bình thường
- Tiền tiểu đường
- 3.1. Tiền tiểu đường: Đường huyết bịng thường
- 3.2. Tiền tiểu đường: Đường huyết nhịp sau khi ăn
- 3.3. Tiền tiểu đường: Kiểm tra A1C
- Loại 2 tiểu đường
- 4.1. Loại 2 tiểu đường: Đường huyết bình thường
- 4.2. Loại 2 tiểu đường: Đường huyết nhịp sau khi ăn
- 4.3. Loại 2 tiểu đường: Kiểm tra A1C
- Khi nào nên kiểm tra đường huyết
- Tổng kết
- Câu hỏi thường gặp
1. Giới thiệu
Chào buổi sáng! Tôi là Josh, một nhà dược sĩ từ pharmacisttips.com. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá về mức đường huyết bình thường và những giá trị đường huyết cho các trường hợp tiền tiểu đường và loại 2 tiểu đường. Điều này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về sức khỏe của chúng ta và thúc đẩy sự cải thiện. Hãy tiến đến phần tiếp theo để tìm hiểu chi tiết.
2. Các mức đường huyết bình thường
Đầu tiên, chúng ta cần hiểu về các mức đường huyết bình thường. Khi chúng ta đang nhịn ăn (thường là sáng sớm), mức đường huyết bình thường nằm trong khoảng từ 70 đến 100 milligram trên mỗi deciliter máu (tương đương từ 3.8 đến 5.6 millimol trên mỗi lít máu). Đây là giá trị chung được sử dụng ở Mỹ, trong khi ở một số quốc gia khác, đường huyết được đo bằng millimol trên mỗi lít máu.
Ưu điểm:
- Không có nguy cơ mắc bệnh tiểu đường.
Nhược điểm:
- Không đáng tin cậy 100%, cần kết hợp với các chỉ số khác.
Tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu về tiền tiểu đường và loại 2 tiểu đường. Hãy tiếp tục đọc để biết thêm thông tin chi tiết.
3. Tiền tiểu đường
Tiền tiểu đường là giai đoạn trước khi bị tiểu đường, nơi mức đường huyết của bạn cao hơn bình thường nhưng chưa đạt đủ để chẩn đoán là bị tiểu đường. Điều này thường xảy ra khi bạn đang nhịn ăn (buổi sáng sớm). Các giá trị đường huyết cho tiền tiểu đường là:
3.1. Tiền tiểu đường: Đường huyết bình thường
- Mức đường huyết khi đói trên 100 và dưới 126 (từ 5.6 đến 6.9 millimol trên mỗi lít máu)
3.2. Tiền tiểu đường: Đường huyết nhịp sau khi ăn
- Mức đường huyết sau khi ăn khoảng từ 140 đến 199 (từ 7.8 đến 11.0 millimol trên mỗi lít máu)
3.3. Tiền tiểu đường: Kiểm tra A1C
Ngoài việc kiểm tra mức đường huyết, bác sĩ có thể yêu cầu một xét nghiệm gọi là A1C. Xét nghiệm này cho thấy trung bình đường huyết trong khoảng ba tháng gần đây. Đối với tiền tiểu đường, giá trị A1C thường là dưới 6.0%.
Ưu điểm:
- Xác định rõ rệt mức tiền tiểu đường.
- Hỗ trợ chẩn đoán.
Nhược điểm:
- Cần thực hiện xét nghiệm thường xuyên.
Tiếp theo, hãy tìm hiểu về loại 2 tiểu đường.
4. Loại 2 tiểu đường
Loại 2 tiểu đường là một loại tiểu đường mà cơ thể không sử dụng insulin một cách hiệu quả hoặc không sản xuất đủ insulin. Đây là loại tiểu đường phổ biến nhất. Mức đường huyết cho loại 2 tiểu đường là:
4.1. Loại 2 tiểu đường: Đường huyết bình thường
- Mức đường huyết khi đói dưới 126 (dưới 7 millimol trên mỗi lít máu)
4.2. Loại 2 tiểu đường: Đường huyết nhịp sau khi ăn
- Mức đường huyết sau khi ăn thường là 200 trở lên (từ 11.1 trở lên millimol trên mỗi lít máu)
4.3. Loại 2 tiểu đường: Kiểm tra A1C
Giống như tiền tiểu đường, kiểm tra A1C cũng được sử dụng để đánh giá mức đường huyết trung bình trong khoảng thời gian dài. Đối với loại 2 tiểu đường, giá trị A1C thường nằm trong khoảng từ 6.5% trở lên.
Ưu điểm:
- Định rõ rệt loại tiểu đường.
- Xác định mức đường huyết bất thường sau ăn.
Nhược điểm:
- Đòi hỏi sự kiên nhẫn và tuân thủ.
5. Khi nào nên kiểm tra đường huyết
Việc kiểm tra đường huyết là cần thiết để theo dõi sức khỏe của bạn. Bạn nên kiểm tra đường huyết khi thức dậy và sau khi ăn để theo dõi các biến động của mình. Ngoài ra, nếu bạn sử dụng insulin hoặc đang bị bệnh, bạn cần kiểm tra đường huyết nhiều lần hơn. Hãy luôn luôn và luôn luôn trao đổi với bác sĩ hoặc nhà cung cấp chăm sóc sức khỏe của bạn nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc quan ngại về đường huyết. Đừng quên đăng ký kênh của tôi nếu bạn thích những video như thế này. Cám ơn bạn!
6. Tổng kết
Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về các mức đường huyết bình thường, tiền tiểu đường và loại 2 tiểu đường. Điều quan trọng là hiểu rõ về các giá trị đường huyết này và thường xuyên kiểm tra đường huyết để giữ cho sức khỏe của bạn trong tình trạng tốt nhất. Hãy luôn trao đổi với bác sĩ hoặc nhà cung cấp chăm sóc sức khỏe của bạn để biết thêm thông tin và hỗ trợ.
7. Câu hỏi thường gặp
Q: Tôi có thể tự chẩn đoán mình có tiểu đường hay không?
A: Không, việc chẩn đoán tiểu đường cần được thực hiện bởi bác sĩ. Hãy luôn luôn trao đổi với bác sĩ nếu bạn có bất kỳ quan ngại hoặc triệu chứng nghi ngờ.
Q: Tôi có thể kiểm tra đường huyết bằng cách dùng miếng thử máy đo đường huyết không?
A: Có, miếng thử máy đo đường huyết là phương pháp phổ biến để kiểm tra đường huyết tại nhà. Tuy nhiên, hãy luôn luôn theo hướng dẫn và hỏi ý kiến bác sĩ của bạn về cách sử dụng chính xác và đúng cách.
Q: Tôi có thể kiểm tra đường huyết sau khi ăn bằng cách dùng miếng thử máy đo đường huyết không?
A: Có, bạn có thể kiểm tra đường huyết sau khi ăn bằng cách sử dụng miếng thử máy đo đường huyết. Hãy đọc hướng dẫn chi tiết và hỏi ý kiến của bác sĩ về thời điểm và cách sử dụng miếng thử này trong trường hợp của bạn.
Q: Tôi cần thực hiện kiểm tra A1C bao nhiêu lần một năm?
A: Tần suất kiểm tra A1C phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe của bạn và chỉ định của bác sĩ. Thường thì, kiểm tra A1C được thực hiện ít nhất hai lần một năm.
Q: Tôi có thể tự điều chỉnh liều insulin dựa trên kết quả kiểm tra đường huyết của mình không?
A: Không, việc điều chỉnh liều insulin cần được thực hiện theo hướng dẫn của bác sĩ. Luôn luôn liên hệ với bác sĩ nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc cần hỗ trợ với liều insulin của bạn.
Tài liệu tham khảo: