Cách khai báo chuỗi trong JavaScript (2019)
Mục lục
- 🧵 Giới thiệu về chuỗi trong JavaScript
- 📝 Cú pháp khai báo chuỗi
- 🚧 Khác biệt giữa dấu nháy đơn và dấu nháy kép
- ➰ Những ký tự Escape trong chuỗi
- 🌐 Sử dụng chuỗi trong Template Strings
- ✏️ Định dạng chuỗi đa dòng
- 💪 Sử dụng template strings để tạo chuỗi tham số
- 📝 Khuyến nghị sử dụng single quotes khi khai báo chuỗi trong JavaScript
- 💡 Giới thiệu về ký tự ESCAPE trong chuỗi
- 🌟 Kết luận
🧵 Giới thiệu về chuỗi trong JavaScript
Trong video hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu về chuỗi trong JavaScript và tập trung vào những khác biệt tinh tế giữa các cách khai báo chuỗi. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cú pháp và các quy tắc khi làm việc với chuỗi trong JavaScript.
📝 Cú pháp khai báo chuỗi
Trước tiên, chúng ta hãy tạo một chuỗi đơn giản bằng cách sử dụng dấu nháy đơn hoặc dấu nháy kép. Ví dụ:
let t1 = 'test1';
console.log(t1); // Kết quả: test1
🚧 Khác biệt giữa dấu nháy đơn và dấu nháy kép
Trong JavaScript, không có sự khác biệt giữa việc sử dụng dấu nháy đơn và dấu nháy kép trong khai báo chuỗi. Tuy nhiên, điều đó phụ thuộc vào việc bạn sử dụng qui tắc nào nhiều hơn. Nếu bạn sử dụng nhiều dấu nháy đơn bên trong chuỗi, hãy sử dụng dấu nháy kép cho khai báo chuỗi và ngược lại.
Ví dụ, nếu chuỗi của bạn chứa dấu nháy đơn, bạn có thể sử dụng dấu nháy kép để tránh xảy ra lỗi. Ví dụ:
let t2 = "It's a nice day outside";
console.log(t2); // Kết quả: It's a nice day outside
➰ Những ký tự Escape trong chuỗi
Trong JavaScript, bạn cũng có thể sử dụng các ký tự escape như \n
, \t
, \\
để thêm các ký tự đặc biệt vào chuỗi. Ví dụ:
console.log('Hello\nHow are you?'); // Kết quả: Hello
// How are you?
console.log('Hello\tHow are you?'); // Kết quả: Hello How are you?
console.log('This is a backslash: \\'); // Kết quả: This is a backslash: \
🌐 Sử dụng chuỗi trong Template Strings
JavaScript cung cấp cho chúng ta một cách khai báo chuỗi hiệu quả hơn bằng cách sử dụng template strings. Đây là một cách để tạo chuỗi đa dạng và cung cấp các tham số động. Sử dụng ký hiệu `
để khai báo template strings. Ví dụ:
let t3 = `It's ${degrees} degrees outside`; // `degrees` là biến chứa giá trị số
console.log(t3); // Kết quả: It's 30 degrees outside
Với template strings, chúng ta không cần phải nối các chuỗi lại với nhau, mà có thể nhúng các biến trực tiếp vào chuỗi.
✏️ Định dạng chuỗi đa dòng
Nếu bạn muốn tạo chuỗi trên nhiều dòng để dễ đọc, bạn có thể sử dụng ký tự \n
. Ví dụ:
let t4 = `Hello
How are you?`;
console.log(t4); // Kết quả: Hello
// How are you?
Bạn cũng có thể thêm ký tự tab vào chuỗi bằng ký tự \t
. Ví dụ:
let t5 = `Hello
\tHow are you?`;
console.log(t5); // Kết quả: Hello
// [tab] How are you?
💪 Sử dụng template strings để tạo chuỗi tham số
Một trong những tính năng phổ biến của template strings là khả năng tạo chuỗi tham số. Thay vì nối các chuỗi lại với nhau, bạn có thể sử dụng template strings để thêm các giá trị tham số một cách dễ dàng. Ví dụ:
let degrees = 30;
let t6 = `It's ${degrees} degrees outside`;
console.log(t6); // Kết quả: It's 30 degrees outside
Việc này cho phép chúng ta tạo những chuỗi động một cách dễ dàng và thuận tiện.
📝 Khuyến nghị sử dụng single quotes khi khai báo chuỗi trong JavaScript
Cộng đồng JavaScript khuyến nghị sử dụng dấu nháy đơn ('
) khi khai báo chuỗi trong chương trình. Điều này đặc biệt quan trọng khi làm việc với HTML, vì trong HTML, bạn cần sử dụng dấu nháy kép ("
) để định nghĩa giá trị của các thuộc tính.
Ngoài ra, khi sử dụng dấu nháy đơn cho khai báo chuỗi, bạn cần escape các ký tự nháy đơn bằng ký tự backslash (\
). Ví dụ:
let t7 = 'It\'s a nice day outside';
console.log(t7); // Kết quả: It's a nice day outside
💡 Giới thiệu về ký tự ESCAPE trong chuỗi
Trong JavaScript, chúng ta cũng có các ký tự escape như \n
, \t
, \\
, ... để thêm các ký tự đặc biệt vào chuỗi. Ký tự escape giúp chúng ta thêm ký tự đặc biệt vào chuỗi mà không làm xung đột với cú pháp của JavaScript.
🌟 Kết luận
Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về cách khai báo và sử dụng chuỗi trong JavaScript. Chúng ta đã đi qua cú pháp khai báo chuỗi, sự khác biệt giữa dấu nháy đơn và dấu nháy kép, cũng như cách sử dụng template strings và các ký tự escape trong chuỗi. Hi vọng bạn đã tìm thấy thông tin hữu ích từ bài viết này! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại đặt câu hỏi. Chúng tôi sẽ rất vui lòng giúp bạn.