Cách thay thế từ 'nói' | từ đồng nghĩa của 'nói'

Try Proseoai — it's free
AI SEO Assistant
SEO Link Building
SEO Writing

Cách thay thế từ 'nói' | từ đồng nghĩa của 'nói'

Mục lục

  1. Giới thiệu về các từ thay thế cho động từ "nói"
  2. "Admit" - thừa nhận
  3. "Confess" - thú nhận
  4. "Deny" - phủ nhận
  5. "Object" - phản đối
  6. "Complain" - phàn nàn
  7. "Advise" - khuyên bảo
  8. "Assure" - cam đoan
  9. "Mention" - đề cập
  10. "Reply" - trả lời
  11. "Report" - báo cáo
  12. Trắc nghiệm
  13. Kết luận

Động từ thay thế cho "nói": Học 10 từ vựng mới

Xin chào các bạn! Tôi là Maddie từ POC English. Trong bài học này, chúng ta sẽ học về 10 từ thay thế cho động từ "nói". Để nâng cao từ vựng của bạn, hãy theo dõi video này đến cuối cùng.

1. "Admit" - thừa nhận

Thay vì "nói", bạn có thể sử dụng động từ "admit" để diễn tả việc nói hoặc chấp nhận một sự thật mà bạn không muốn thừa nhận. Ví dụ: "She admitted that she had made a mistake" (Cô ấy thừa nhận rằng mình đã mắc lỗi).

2. "Confess" - thú nhận

"Confess" có nghĩa là nói ra rằng bạn đã làm sai điều gì đó. Ví dụ: "He confessed to the crime" (Anh ấy thú nhận đã phạm tội).

3. "Deny" - phủ nhận

"Deny" được sử dụng để diễn tả việc nói rằng một điều gì đó không đúng hoặc bạn không làm gì sai. Ví dụ: "Neil denied that he broke the window" (Neil phủ nhận đã đập vỡ cửa sổ).

4. "Object" - phản đối

Động từ "object" được sử dụng để diễn tả sự phản đối đối với một điều gì đó. Ví dụ: "She objected that the price was too high" (Cô ấy phản đối giá quá cao).

5. "Complain" - phàn nàn

"Complain" có nghĩa là nói rằng điều gì đó không đúng hoặc không tốt. Ví dụ: "Lots of people have complained about the noise" (Nhiều người phàn nàn về tiếng ồn).

6. "Advise" - khuyên bảo

"Advise" được sử dụng khi bạn nói với ai đó nên làm gì hoặc không nên làm gì khi họ gặp vấn đề. Ví dụ: "The doctor advised me to get plenty of rest" (Bác sĩ khuyên tôi nên nghỉ ngơi nhiều).

7. "Assure" - cam đoan

"Assure" có nghĩa là nói cho ai đó biết một điều gì đó chính xác và không cần lo lắng về nó. Ví dụ: "The mechanic assured him that the car would be ready tomorrow" (Thợ sửa xe cam đoan rằng chiếc xe sẽ sẵn sàng vào ngày mai).

8. "Mention" - đề cập

"mention" có nghĩa là nói ngắn gọn về ai đó hoặc điều gì đó mà không đưa ra thông tin chi tiết. Ví dụ: "He mentioned that he is leaving his job" (Anh ấy đề cập rằng anh ấy sắp nghỉ việc).

9. "Reply" - trả lời

Thay vì nói "nói", bạn có thể sử dụng động từ "reply" để diễn đạt việc trả lời. Ví dụ: "She replied that she looked beautiful" (Cô ấy trả lời rằng cô ấy trông đẹp).

10. "Report" - báo cáo

"Report" có nghĩa là cung cấp thông tin về một cái gì đó. Ví dụ: "The newspaper reported the crime" (Báo đã đưa tin về vụ án).

Đến đây là hết 10 từ thay thế cho động từ "nói". Nếu bạn muốn tải danh sách đầy đủ các từ vựng này cùng ý nghĩa và ví dụ, hãy truy cập vào trang web pocenglish.com và đăng ký để nhận tài liệu miễn phí.

Trước khi kết thúc bài học, chúng ta hãy làm một bài trắc nghiệm. Hãy tạm dừng video lại và đọc câu chuyện, sau đó suy nghĩ và trả lời câu hỏi.

Các câu hỏi trắc nghiệm sẽ được hiển thị ở đây

Hy vọng bạn đã thích bài học này và đừng quên ôn tập. Hẹn gặp lại trong video tiếp theo. Tạm biệt!

Are you spending too much time on seo writing?

SEO Course
1M+
SEO Link Building
5M+
SEO Writing
800K+
WHY YOU SHOULD CHOOSE Proseoai

Proseoai has the world's largest selection of seo courses for you to learn. Each seo course has tons of seo writing for you to choose from, so you can choose Proseoai for your seo work!

Browse More Content