Chứng chỉ ACLS 2020: Hướng dẫn sử dụng thuốc khẩn cấp
Mục lục
-
Tổng quan về chứng chỉ ACLS năm 2020 và các loại thuốc được sử dụng
-
Chuẩn bị và tiền đặt dược
2.1 Các loại thuốc thông thường trong trường hợp khẩn cấp
2.1.1. Dextrose 50% (D50)
2.1.2. Sodium bicarbonate
2.1.3. Atropine
2.1.4. Epinephrine
2.1.5. Calcium chloride
2.1.6. Lidocaine và Vasopressin
2.2 Các loại thuốc khác
2.2.1. Amiodarone
2.2.2. Adenosine
2.2.3. Dopamine và Magnesium
-
Quy trình tiến hành
3.1 Tiêm dược epinephrine
3.2 Sử dụng amiodarone
3.3 Giải pháp trường hợp không sử dụng amiodarone
3.4 Tiêm dược adenosine
3.5 Sử dụng atropine
3.6 Tiêm dược D50 và sodium bicarbonate
3.7 Sử dụng calcium chloride
3.8 Tiêm dược magnesium
-
Các yếu tố quan trọng khác
4.1 Tìm hiểu về H's và T's
4.2 Các nguyên nhân có thể gây ra sự cản trở, sự kẹt
-
Kết luận và tóm tắt
-
Danh sách tài nguyên
🏥 2020 ACLS Certification: Các loại thuốc được sử dụng
Chứng chỉ ACLS (Advanced Cardiovascular Life Support) là bắt buộc đối với các nhân viên y tế, đặc biệt là những ai làm việc trong lĩnh vực y tế cấp cứu. Trong video này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các loại thuốc thông thường được sử dụng trong trường hợp khẩn cấp và cách sử dụng chúng.
1. Tổng quan về chứng chỉ ACLS năm 2020 và các loại thuốc được sử dụng
Chứng chỉ ACLS được yêu cầu cập nhật sau mỗi hai năm và nó cung cấp kiến thức và kỹ năng cần thiết cho việc quản lý các trường hợp tim mạch khẩn cấp. Một phần quan trọng của quy trình ACLS là sử dụng các loại thuốc chống tim mạch để điều trị các loại nhịp tim bất thường và khẩn cấp.
2. Chuẩn bị và tiền đặt dược
2.1 Các loại thuốc thông thường trong trường hợp khẩn cấp
Trong trường hợp khẩn cấp, các chất dược sau đây nên có sẵn trong giỏ cấp cứu (crash cart):
2.1.1 Dextrose 50% (D50)
- Công dụng: Dùng để điều trị tình trạng hạ đường huyết.
- Liều lượng: Tiêm trực tiếp vào dạ dày.
2.1.2 Sodium bicarbonate
- Công dụng: Được sử dụng để cân bằng axit trong cơ thể và điều trị acidosis.
- Liều lượng: Tiêm tĩnh mạch hoặc tĩnh mạch xương (intraosseous).
2.1.3 Atropine
- Công dụng: Dùng để điều trị nhịp tim chậm.
- Liều lượng: Tiêm tĩnh mạch, có thể tiêm lại sau mỗi 3-5 phút.
2.1.4 Epinephrine
- Công dụng: Dùng trong trường hợp tim ngừng đập.
- Liều lượng: Tiêm tĩnh mạch sau mỗi 3-5 phút khi đã thực hiện 2 vòng hồi sức tim phổi thành công.
2.1.5 Calcium chloride
- Công dụng: Dùng để điều trị tình trạng tăng lượng magie hoặc kali trong cơ thể.
- Liều lượng: Tiêm tĩnh mạch.
2.1.6 Lidocaine và Vasopressin
- Công dụng: Sử dụng như một lựa chọn thay thế cho amiodarone trong trường hợp không sử dụng được amiodarone.
- Liều lượng: Lidocaine: tiêm tĩnh mạch; Vasopressin: tiêm tĩnh mạch hoặc cơ.
2.2 Các loại thuốc khác
2.2.1 Amiodarone
- Công dụng: Dùng để điều trị nhịp tim chết.
- Liều lượng: Liều tiêm ban đầu là 300mg, tiếp theo là 150mg, tiêm tĩnh mạch và kết hợp với nước phun.
2.2.2 Adenosine
- Công dụng: Dùng để chuyển đổi nhịp tim không bình thường về nhịp tim tự nhiên.
- Liều lượng: Tiêm tĩnh mạch theo liều lượng chỉ định.
2.2.3 Dopamine và Magnesium
- Công dụng: Dùng để điều trị tình trạng tim ngừng đập và nhịp tim bất thường đối với torsades.
- Liều lượng: Tiêm tĩnh mạch theo liều lượng chỉ định.
3. Quy trình tiến hành
Để sử dụng các loại thuốc tại trạng thái khẩn cấp, bạn cần nắm vững quy trình và các bước thực hiện. Dưới đây là quy trình chi tiết từng loại thuốc:
3.1 Tiêm dược epinephrine
- Bước 1: Kiểm tra hợp đồng dược phẩm để đảm bảo an toàn.
- Bước 2: Mở hộp chứa thuốc epinephrine.
- Bước 3: Lắc nhẹ hộp thuốc để đảm bảo không có sự tạo lớp ách vàng.
- Bước 4: Vặn nắp ống tiêm để thủy tinh được xuyên qua.
- Bước 5: Loại bỏ nắp ống tiêm và tiêm thuốc vào tĩnh mạch.
3.2 Sử dụng amiodarone
- Bước 1: Kiểm tra hợp đồng dược phẩm và chuẩn bị liều dùng.
- Bước 2: Tiêm liều ban đầu vào tĩnh mạch.
- Bước 3: Sau đó, tiêm liều kế tiếp kèm theo dung dịch muối sinh lý để đảm bảo hiệu quả.
3.3 Giải pháp trường hợp không sử dụng amiodarone
Trong trường hợp không thể sử dụng amiodarone, lidocaine và vasopressin có thể được sử dụng như các lựa chọn thay thế.
3.4 Tiêm dược adenosine
- Bước 1: Tiêm liều ban đầu nhanh chóng vào tĩnh mạch và kết hợp với dung dịch muối sinh lý bình thường.
- Bước 2: Nếu cần thiết, tiêm liều thứ 2 sau 1-2 phút.
3.5 Sử dụng atropine
- Bước 1: Kiểm tra hợp đồng dược phẩm.
- Bước 2: Tiêm liều atropine vào tĩnh mạch.
- Bước 3: Tiếp tục tiêm liều tiếp theo nếu cần.
3.6 Tiêm dược D50 và sodium bicarbonate
- Bước 1: Tiêm D50 và sodium bicarbonate vào tĩnh mạch.
- Bước 2: Chú ý đến tình trạng hạ đường huyết và axit trong cơ thể.
3.7 Sử dụng calcium chloride
- Bước 1: Tiêm calcium chloride 10% vào tĩnh mạch.
- Bước 2: Lưu ý đến tình trạng tăng lượng magie và kali trong cơ thể.
3.8 Tiêm dược magnesium
- Bước 1: Tiêm magnesium vào tĩnh mạch hoặc kết hợp với nước phun.
- Bước 2: Đảm bảo lượng magie trong cơ thể đủ mức.
4. Các yếu tố quan trọng khác
4.1 Tìm hiểu về H's và T's
Trong quá trình điều trị nhịp tim khẩn cấp, rất quan trọng để xác định nguyên nhân gây ra tình trạng tim mạch bất thường. Các yếu tố H's và T's bao gồm:
- Hypovolemia (thiếu nhiều nước)
- Hypoxia (thiếu oxy)
- Hydrogen ion (axitosis)
- Hyper-/hypokalemia (tăng/giảm kali trong máu)
- Hypoglycemia (thiếu đường)
- Hypothermia (hạ thân nhiệt)
- Tension pneumothorax (nứt phổi)
- Cardiac Tamponade (tụ máu trong tim)
- Toxicity (nhiễm độc)
- Thrombosis (hình thành cục máu đông)
4.2 Các nguyên nhân có thể gây ra sự cản trở, sự kẹt
Điều trị các trường hợp tim mạch khẩn cấp có thể gặp phải một số khó khăn và sự kẹt có thể xảy ra. Điều này có thể gây nguy hiểm cho bệnh nhân và yêu cầu các biện pháp khắc phục kịp thời.
5. Kết luận và tóm tắt
Trên đây là một số thông tin cơ bản về các loại thuốc được sử dụng trong chứng chỉ ACLS. Rất quan trọng để hiểu và nắm vững các quy trình và liều lượng cần thiết khi sử dụng các loại thuốc này để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong việc cứu chữa tim mạch khẩn cấp.
6. Danh sách tài nguyên