Giải thích các từ viết tắt trong tiếp thị trực tuyến từ A-Z

Try Proseoai — it's free
AI SEO Assistant
SEO Link Building
SEO Writing

Giải thích các từ viết tắt trong tiếp thị trực tuyến từ A-Z

Mục lục

  1. 📚 API (Giao diện chương trình ứng dụng)
  2. 📚 Bo Fu (Phần cuối của funnel)
  3. 📚 CPC (Chi phí cho mỗi lần nhấp chuột)
  4. 📚 CRO (Tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi)
  5. 📚 CTA (Lời kêu gọi hành động)
  6. 📚 CTR (Tỷ lệ nhấp chuột)
  7. 📚 HTML (Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản)
  8. 📚 KPI (Chỉ số hiệu suất chính)
  9. 📚 MOF (Đoạn trung gian của funnel)
  10. 📚 MQL (Khách hàng tiềm năng marketing)
  11. 📚 PPC (Trả tiền cho mỗi lần nhấp chuột)
  12. 📚 ROI (Tỷ suất đầu tư)
  13. 📚 NRT (Lượt retweet được sửa đổi)
  14. 📚 SEM (Tiếp thị trên công cụ tìm kiếm)
  15. 📚 SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm)
  16. 📚 ERP (Trang kết quả công cụ tìm kiếm)
  17. 📚 SQL (Khách hàng tiềm năng khoa học bán hàng)
  18. 📚 TOFU (Phần đầu của funnel)
  19. 📚 UX (Trải nghiệm người dùng)
  20. 📚 WYSIWYG (Bạn thấy gì là bạn nhận được)

📚 API (Giao diện chương trình ứng dụng)

Giao diện chương trình ứng dụng hay API cho phép kết nối các ứng dụng web với nhau mà không cần đăng nhập và đăng xuất. Ví dụ, khi bạn đăng bức ảnh lên Instagram, bạn có thể đồng thời chia sẻ nó trên Facebook và Twitter thông qua Instagram.

📚 Bo Fu (Phần cuối của funnel)

Bo Fu (Bottom of the Funnel) đề cập đến giai đoạn cuối cùng của quy trình mua hàng hoặc chu kỳ mua hàng. Tại giai đoạn này, khách hàng tiềm năng bắt đầu có khả năng trở thành khách hàng tiềm năng có thật và đang suy nghĩ kỹ lưỡng về việc mua sản phẩm hoặc dịch vụ.

📚 CPC (Chi phí cho mỗi lần nhấp chuột)

CPC (Cost Per Click) đại diện cho số tiền bạn chi trả mỗi khi ai đó nhấp vào quảng cáo của bạn. Thông thường, Google AdWords là nền tảng quảng cáo phổ biến dùng CPC.

📚 CRO (Tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi)

CRO (Conversion Rate Optimization) là quá trình thử nghiệm giao diện, nội dung, thẻ và các yếu tố khác để tìm ra yếu tố nào làm tăng tỷ lệ chuyển đổi cao nhất cho công ty của bạn.

📚 CTA (Lời kêu gọi hành động)

CTA (Call to Action) là một liên kết hoặc câu lệnh khuyến khích người xem thực hiện một hành động cụ thể. Ví dụ, cuối video tôi thường kêu gọi người xem nhấn nút "Thích" hoặc đăng ký kênh để xem thêm video. Lời kêu gọi hành động giúp khuyến khích người xem thực hiện hành động mong muốn.

📚 CTR (Tỷ lệ nhấp chuột)

CTR (Click-Through Rate) là tỷ lệ phần trăm thể hiện số người thực sự nhấp chuột vào quảng cáo của bạn. Ví dụ, nếu bạn có 100 lần hiển thị quảng cáo nhưng chỉ có 20 lần nhấp chuột, tỷ lệ CTR là 20%.

📚 HTML (Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản)

HTML (Hypertext Markup Language) là ngôn ngữ tiêu chuẩn được sử dụng để tạo ra trang web. Nó cung cấp sự tự do để thiết kế các trang web theo ý muốn.

📚 KPI (Chỉ số hiệu suất chính)

KPI (Key Performance Indicator) là giá trị có thể đo lường cho thấy hiệu quả của chiến lược tiếp thị hiện tại hoặc các chiến lược tiếp thị mà bạn đang triển khai. Ví dụ, tỷ lệ chuyển đổi hoặc thời gian trung bình mà người dùng trên trang web của bạn đã là những KPI cơ bản.

📚 MOF (Đoạn trung gian của funnel)

MOF (Middle of the Funnel) là giai đoạn trung gian trong quy trình mua hàng hoặc chu kỳ mua hàng. Đây là giai đoạn khách hàng tiềm năng quan tâm và có thể xem xét các sản phẩm hoặc dịch vụ bạn cung cấp.

📚 MQL (Khách hàng tiềm năng marketing)

MQL (Marketing Qualified Lead) là khách hàng tiềm năng có khả năng trở thành khách hàng dựa trên phân tích tiếp thị.

📚 PPC (Trả tiền cho mỗi lần nhấp chuột)

PPC (Pay-Per-Click) được sử dụng trong quảng cáo trực tuyến và có nghĩa là bạn trả tiền cho mỗi lần người dùng nhấp vào trang web của bạn.

📚 ROI (Tỷ suất đầu tư)

ROI (Return on Investment) là tỷ lệ phần trăm đo lường lợi nhuận so với chi phí đầu tư. Công thức đơn giản để tính ROI là (Lợi nhuận - Chi phí) / Chi phí x 100%. ROI giúp đánh giá hiệu quả của một đầu tư so với chi phí của nó.

📚 NRT (Lượt retweet được sửa đổi)

NRT (Modified Tweet) không phải là retweet mà chúng tôi sẽ nói về sau. Đây là lúc bạn sử dụng tweet của người khác nhưng thêm nhận xét hoặc thay đổi từ ngữ. Ví dụ, bạn có thể sao chép và dán tweet của ai đó, thay đổi một số từ để làm phù hợp với ý của mình và sau đó đánh dấu người đó trong tweet.

📚 SEM (Tiếp thị trên công cụ tìm kiếm)

SEM (Search Engine Marketing) là các chiến lược tiếp thị được sử dụng để thu hút nhiều lượt truy cập hơn cho trang web của bạn. Thường xuyên, SEM bao gồm SEO và PPC.

📚 SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm)

SEO (Search Engine Optimization) là các chiến lược được sử dụng để cải thiện thứ hạng của bạn trên các công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Bing. SEO giúp tăng khả năng trang web của bạn được tìm thấy và xếp hạng cao hơn.

📚 ERP (Trang kết quả công cụ tìm kiếm)

ERP (Search Engine Results Page) là một danh sách các kết quả cho một tìm kiếm cụ thể, được xếp hạng theo độ liên quan bởi công cụ tìm kiếm.

📚 SQL (Khách hàng tiềm năng khoa học bán hàng)

SQL (Sales Qualified Lead) là khách hàng tiềm năng đã được xác định là sẵn sàng cho giai đoạn tiếp theo của quy trình bán hàng bởi nhóm bán hàng.

📚 TOFU (Phần đầu của funnel)

TOFU (Top of the Funnel) là giai đoạn đầu tiên của quy trình mua hàng hoặc chu kỳ mua hàng. Đây là giai đoạn mà khách hàng tiềm năng đang khám phá thông tin về công ty của bạn lần đầu tiên và có ý thức về giới thiệu.

📚 UX (Trải nghiệm người dùng)

UX (User Experience) đề cập đến việc khách truy cập trang web có thể tận hưởng trải nghiệm của họ. Một trải nghiệm người dùng tốt có thể làm tăng khả năng nhận được tốt hơn trên công cụ tìm kiếm. Ngược lại, một trải nghiệm người dùng không tốt, ví dụ như trang web không tương thích với thiết bị di động hoặc tải lâu, sẽ ảnh hưởng xấu đến SEO.

📚 WYSIWYG (Bạn thấy gì là bạn nhận được)

WYSIWYG (What You See Is What You Get) hay còn gọi là "nhìn gì thấy nấy" đề cập đến việc chỉnh sửa một trang web bằng cách sử dụng giao diện mà không cần kiến thức về HTML. Nếu bạn sử dụng một trang web được xây dựng trên nền tảng WordPress, ví dụ như, bạn sẽ không có khả năng sử dụng HTML mà được WordPress giới hạn. Điều này giới hạn khả năng tạo ra các trang web mà bạn thực sự muốn tạo ra.


📚 API (Giao diện chương trình ứng dụng)

Giao diện chương trình ứng dụng, còn được gọi là API, giúp kết nối các ứng dụng web với nhau một cách dễ dàng. Thay vì phải đăng nhập và đăng xuất vào từng ứng dụng riêng biệt, ví dụ như Facebook và Twitter, API cho phép bạn chia sẻ nội dung dễ dàng giữa các ứng dụng này. Ví dụ, bạn có thể đăng một bức ảnh lên Instagram và tự động chia sẻ nó trên Facebook và Twitter thông qua API.


📚 Bo Fu (Phần cuối của funnel)

Bo Fu (Bottom of the Funnel) đề cập đến giai đoạn cuối cùng của quy trình mua hàng hoặc chu kỳ mua hàng. Ở giai đoạn này, khách hàng tiềm năng đã qua các giai đoạn trước và đang xem xét một cách nghiêm túc về việc mua sản phẩm hoặc sử dụng dịch vụ của bạn. Đây là thời điểm quyết định cuối cùng trước khi trở thành khách hàng thực sự. Để tăng khả năng chuyển đổi từ khách hàng tiềm năng thành khách hàng thật, hãy cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn và đảm bảo rằng nó đáp ứng đầy đủ nhu cầu và mong muốn của khách hàng.


📚 CPC (Chi phí cho mỗi lần nhấp chuột)

CPC (Cost Per Click) là số tiền bạn phải trả mỗi khi một người nhấp chuột vào quảng cáo của bạn. Thông thường, CPC được sử dụng trong các chiến dịch Google AdWords. Chi phí CPC sẽ phụ thuộc vào mức độ cạnh tranh trong ngành, từ khóa mục tiêu và mục tiêu tiếp thị của bạn. Một CPC cao có thể gây ra chi phí tiếp thị lớn, nhưng nó cũng có thể mang lại lợi nhuận cao nếu những người nhấp chuột chuyển đổi thành khách hàng thực sự.


📚 CRO (Tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi)

CRO (Conversion Rate Optimization) là quá trình tìm hiểu và thử nghiệm nhiều yếu tố trên trang web của bạn để tìm ra cách tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi. Tỷ lệ chuyển đổi là tỷ lệ phần trăm của khách truy cập trang web mà hoàn thành một hành động cụ thể mà bạn mong muốn, chẳng hạn như mua hàng hoặc đăng ký. Bằng cách tìm hiểu tác động của các yếu tố như tiêu đề, hình ảnh, nút gọi hành động và giao diện người dùng trên tỷ lệ chuyển đổi, bạn có thể tăng doanh số bán hàng và lợi nhuận của mình.


📚 CTA (Lời kêu gọi hành động)

CTA (Call to Action) là một lời kêu gọi khích lệ người xem hoặc khách hàng tiềm năng thực hiện một hành động cụ thể. CTA có thể là một liên kết hoặc một câu lệnh đơn giản từng bước. Ví dụ, "Đăng ký ngay!", "Mua hàng ngay!" hoặc "Xem video này!" Lời kêu gọi hành động giúp bạn chỉ dẫn người xem và khách hàng tiềm năng về hành động bạn mong muốn họ thực hiện.


📚 CTR (Tỷ lệ nhấp chuột)

CTR (Click-Through Rate) là tỷ lệ phần trăm cho biết bao nhiêu người thực sự nhấp chuột vào quảng cáo, liên kết hoặc nút trong tổng số người đã xem nó. Ví dụ, nếu bạn có 100 lượt hiển thị quảng cáo và chỉ có 10 lượt nhấp chuột, tỷ lệ CTR là 10%. Một CTR cao cho thấy quảng cáo của bạn hấp dẫn người xem và tạo ra sự tương tác.


📚 HTML (Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản)

HTML (Hypertext Markup Language) là ngôn ngữ đánh dấu tiêu chuẩn được sử dụng để tạo ra các trang web. Nó định dạng và hiển thị các yếu tố trên trang web, chẳng hạn như tiêu đề, đoạn văn bản, hình ảnh, liên kết và biểu đồ. Sử dụng HTML, bạn có thể tạo ra các trang web chuyên nghiệp và tùy chỉnh theo ý muốn.


📚 KPI (Chỉ số hiệu suất chính)

KPI (Key Performance Indicator) là một chỉ số được sử dụng để đo lường hiệu quả của một chiến lược tiếp thị hoặc một hệ thống. KPI thường được đặt ra để đo lường một mục tiêu xác định và theo dõi một cách thường xuyên để đảm bảo chiến lược tiếp thị đạt được kết quả mong muốn. Ví dụ, KPI có thể là tỷ lệ chuyển đổi, số lượng khách hàng tiềm năng hoặc doanh số bán hàng.


📚 MOF (Đoạn trung gian của funnel)

MOF (Middle of the Funnel) đề cập đến giai đoạn giữa của quy trình mua hàng hoặc chu kỳ mua hàng. Tại giai đoạn này, khách hàng tiềm năng đã nhận thức và quan tâm đến lĩnh vực bạn hoạt động, và họ có thể xem xét các sản phẩm hoặc dịch vụ bạn cung cấp. Khi đến giai đoạn MOF, việc cung cấp thông tin chi tiết và hữu ích về sản phẩm, dịch vụ và thương hiệu của bạn là rất quan trọng để thúc đẩy quá trình mua hàng tiếp theo.


📚 MQL (Khách hàng tiềm năng marketing)

MQL (Marketing Qualified Lead) là một khách hàng tiềm năng được xác định dựa trên các phân tích tiếp thị, cho thấy khả năng họ trở thành khách hàng thực sự. MQL thường được xác định bằng cách đánh giá các hoạt động tiếp thị trước đó và họ đã thể hiện sự quan tâm đến sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn.


📚 PPC (Trả tiền cho mỗi lần nhấp chuột)

PPC (Pay-Per-Click) là một hình thức quảng cáo trực tuyến trong đó bạn trả tiền cho mỗi người nhấp chuột vào quảng cáo của bạn. Khi thực hiện chiến dịch PPC, bạn chỉ trả tiền khi có người nhấp chuột vào quảng cáo của bạn. Điều này giúp kiểm soát các khoản chi trả cho quảng cáo và chỉ trả tiền khi nhận được khách truy cập thực sự.


📚 ROI (Tỷ suất đầu tư)

ROI (Return on Investment) là một tỷ lệ phần trăm đo lường lợi nhuận so với chi phí đầu tư. Tỷ suất này cho biết khối lượng lợi nhuận bạn nhận được so với số tiền bạn đã đầu tư. Công thức đơn giản để tính ROI là (Lợi nhuận - Chi phí) / Chi phí x 100%. Một ROI cao cho thấy rằng chiến dịch tiếp thị hoặc hoạt động đã tạo ra kết quả tốt về mặt tài chính.


📚 NRT (Lượt retweet được sửa đổi)

NRT (Modified Tweet) không giống như một retweet. Đây là lúc bạn dùng tweet của người khác, nhưng thêm nhận xét hoặc thay đổi nội dung theo cách riêng của bạn. Ví dụ, bạn có thể sao chép và dán nội dung của tweet của người khác, thay đổi một vài từ để phù hợp với ý của bạn, và sau đó đề cập đến người đăng tweet gốc. Điều này được gọi là modified tweet.


📚 SEM (Tiếp thị trên công cụ tìm kiếm)

SEM (Search Engine Marketing) là các chiến lược tiếp thị được sử dụng để tăng lưu lượng truy cập trang web thông qua các công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Bing. SEM thường kết hợp sử dụng SEO (tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) và PPC (trả tiền cho mỗi lần nhấp chuột) để đạt được kết quả tốt nhất.


📚 SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm)

SEO (Search Engine Optimization) là một chuỗi các chiến lược và quy trình để cải thiện sự xếp hạng của trang web của bạn trên các công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Bing. Mục tiêu của SEO là làm cho trang web của bạn nằm trong các kết quả hàng đầu cho các từ khóa phù hợp. Điều này giúp tăng lưu lượng truy cập và khả năng tìm thấy trang web của bạn.


📚 ERP (Trang kết quả công cụ tìm kiếm)

ERP (Search Engine Results Page) là danh sách kết quả tìm kiếm hiển thị sau khi người dùng gửi yêu cầu tìm kiếm. Những kết quả này được sắp xếp theo độ liên quan với từ khóa tìm kiếm và thuật toán của công cụ tìm kiếm. Để thấy ERP, hãy thử tìm kiếm bất kỳ từ khóa nào trên Google và bạn sẽ thấy danh sách các kết quả trong trang kết quả.


📚 SQL (Khách hàng tiềm năng khoa học bán hàng)

SQL (Sales Qualified Lead) là một khách hàng tiềm năng đã qua các giai đoạn trước trong quy trình bán hàng và được xác định là sẵn sàng cho giai đoạn tiếp theo bởi nhóm bán hàng. Một SQL thường là một khách hàng tiềm năng mà bộ phận tiếp thị đánh giá cao và chuyển cho bộ phận bán hàng để tiếp tục quá trình bán hàng.


📚 TOFU (Phần đầu của funnel)

TOFU (Top of the Funnel) đề cập đến phần đầu của quy trình mua hàng hoặc chu kỳ mua hàng. Khách hàng tiềm năng ở giai đoạn này chỉ mới nhìn thấy thông tin về công ty của bạn và chưa thể hiện sự quan tâm sâu sắc. Đây là thời điểm để giới thiệu công ty và tiếp cận khách hàng tiềm năng để tạo thêm sự nhận thức và hứng thú.


📚 UX (Trải nghiệm người dùng)

UX (User Experience) đề cập đến trải nghiệm mà người dùng có khi sử dụng trang web hoặc ứng dụng của bạn. Một trải nghiệm người dùng tốt có thể bao gồm việc trang web dễ sử dụng, nhanh chóng tải, tích hợp thiết kế đáng tin cậy. Tạo ra một trải nghiệm người dùng tốt là cần thiết để thu hút và giữ chân người dùng trên trang web của bạn.


📚 WYSIWYG (Bạn thấy gì là bạn nhận được)

WYSIWYG (What You See Is What You Get)đề cập đến việc chỉnh sửa trang web bằng giao diện một cách thông qua giao diện, mà không cần kiến thức về mã HTML. Ví dụ, nền tảng WordPress cho phép bạn chỉnh sửa trang web mà không cần phải tạo mã HTML. Điều này giúp người dùng không có kỹ năng lập trình có thể tạo ra trang web chuyên nghiệp theo ý muốn của họ.


FAQ

Q: Tại sao API quan trọng trong marketing? A: API cho phép kết nối các ứng dụng web với nhau và chia sẻ dữ liệu dễ dàng giữa chúng, giúp tạo ra trải nghiệm liền mạch cho người dùng.

Q: CRO tương tự như SEO không? A: Không, CRO tập trung vào tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi và tăng doanh số bán hàng, trong khi SEO tập trung vào tăng thứ hạng trang web trên công cụ tìm kiếm.

Q: Tại sao UX quan trọng cho SEO? A: Trải nghiệm người dùng tốt giúp tăng khả năng tìm thấy và xếp hạng trang web trên công cụ tìm kiếm. Ngược lại, trải nghiệm người dùng kém có thể ảnh hưởng đến việc xếp hạng trang web và lưu lượng truy cập.

Q: Lợi ích của việc sử dụng SEM và SEO cùng nhau là gì? A: Sử dụng cả SEM và SEO giúp tăng lượng truy cập trang web. SEM tạo ra lưu lượng truy cập ngay lập tức thông qua PPC, trong khi SEO tạo ra lưu lượng truy cập dài hạn thông qua cải thiện thứ hạng trang web trên công cụ tìm kiếm.

Q: Có nên sử dụng HTML để tạo trang web? A: Sử dụng HTML cho phép bạn tùy chỉnh trang web của mình một cách hoàn toàn. Tuy nhiên, nếu bạn không có kỹ năng lập trình, bạn có thể sử dụng các nền tảng như WordPress hoặc WYSIWYG để tạo trang web dễ dàng, mà không cần phải viết mã HTML.

Are you spending too much time on seo writing?

SEO Course
1M+
SEO Link Building
5M+
SEO Writing
800K+
WHY YOU SHOULD CHOOSE Proseoai

Proseoai has the world's largest selection of seo courses for you to learn. Each seo course has tons of seo writing for you to choose from, so you can choose Proseoai for your seo work!

Browse More Content