Học cách sử dụng từ vựng với 12 bài học

Try Proseoai — it's free
AI SEO Assistant
SEO Link Building
SEO Writing

Học cách sử dụng từ vựng với 12 bài học

Danh sách nội dung

  1. Sự khác biệt giữa "since" và "for"
  2. Sử dụng "since"
  3. Sử dụng "for"
  4. Ví dụ về sử dụng "since" và "for"
  5. Thực hành với "since" và "for"
  6. Sự khác nhau giữa "accept" và "except"
  7. Sử dụng "accept"
  8. Sử dụng "except"
  9. Ví dụ về sử dụng "accept" và "except"
  10. Thực hành với "accept" và "except"
  11. Sự khác biệt giữa "affect" và "effect"
  12. Sử dụng "affect"
  13. Sử dụng "effect"
  14. Ví dụ về sử dụng "affect" và "effect"
  15. Thực hành với "affect" và "effect"
  16. Sự khác biệt giữa "quite" và "quiet"
  17. Sử dụng "quite"
  18. Sử dụng "quiet"
  19. Ví dụ về sử dụng "quite" và "quiet"
  20. Thực hành với "quite" và "quiet"
  21. Sự khác biệt giữa "say" và "tell"
  22. Sử dụng "say"
  23. Sử dụng "tell"
  24. Ví dụ về sử dụng "say" và "tell"
  25. Thực hành với "say" và "tell"
  26. Sự khác biệt giữa "still", "already" và "yet"
  27. Sử dụng "still"
  28. Sử dụng "already"
  29. Sử dụng "yet"
  30. Ví dụ về sử dụng "still", "already" và "yet"
  31. Thực hành với "still", "already" và "yet"
  32. Sự khác biệt giữa "borrow" và "lend"
  33. Sử dụng "borrow"
  34. Sử dụng "lend"
  35. Ví dụ về sử dụng "borrow" và "lend"
  36. Thực hành với "borrow" và "lend"
  37. Sự khác biệt giữa "every day" và "everyday"
  38. Sử dụng "every day"
  39. Sử dụng "everyday"
  40. Ví dụ về sử dụng "every day" và "everyday"
  41. Thực hành với "every day" và "everyday"
  42. Sự khác biệt giữa "used to" và "be used to"
  43. Sử dụng "used to"
  44. Sử dụng "be used to"
  45. Ví dụ về sử dụng "used to" và "be used to"
  46. Thực hành với "used to" và "be used to"
  47. Sự khác biệt giữa "fun" và "funny"
  48. Sử dụng "fun"
  49. Sử dụng "funny"
  50. Ví dụ về sử dụng "fun" và "funny"
  51. Sự khác biệt giữa "hear" và "listen"
  52. Sử dụng "hear"
  53. Sử dụng "listen"
  54. Ví dụ về sử dụng "hear" và "listen"
  55. Sự khác biệt giữa "look", "see" và "watch"
  56. Sử dụng "look"
  57. Sử dụng "see"
  58. Sử dụng "watch"
  59. Ví dụ về sử dụng "look", "see" và "watch"
  60. Thực hành với "look", "see" và "watch"

Sự khác biệt giữa "since" và "for" 🗓️

Khi nói về thời gian trong tiếng Anh, chúng ta thường sử dụng các từ như "since" và "for". Nhưng hai từ này thường gây nhầm lẫn cho người học. Sau khi xem video này, bạn sẽ hiểu rõ sự khác biệt giữa chúng và khi nào sử dụng từ này. Bắt đầu thôi!

Sử dụng "since" 🕐

"Since" được sử dụng để chỉ thời gian bắt đầu của một hành động trong quá khứ. Để sử dụng "since", chúng ta cần có một điểm bắt đầu cụ thể. Hãy xem một số câu ví dụ.

  • "I have been working since 8 o'clock this morning." 👷
  • "She has been on a diet since August." 🥦

Dấu hiệu để nhận ra "since" là khi điểm thời gian cụ thể xuất hiện sau từ này. "Since" cho thấy thời điểm bắt đầu của hành động đã xảy ra.

Sử dụng "for" ⏲️

Chúng ta sử dụng "for" để chỉ khoảng thời gian trong tiếng Anh. Nó được sử dụng để biểu thị thời gian kéo dài hoặc kể từ khi một sự việc đã xảy ra. Hãy xem một số ví dụ.

  • "I have been working for five hours." 👷
  • "She has been on a diet for three months." 🥦

Ở ví dụ trên, chúng ta có "five hours" và "three months", thể hiện thời gian kéo dài. Điểm chung của các câu này là từ "for" đứng trước thời gian được biểu thị.

Ví dụ về sử dụng "since" và "for" ⌛

  • "Have you been working here since 2008?" 📅
  • "No, I’ve only been working here for two weeks." ⌚️

Trong đoạn hội thoại trên, ta có hai câu. Trong một câu, ta nên sử dụng "since", và trong câu khác ta nên sử dụng "for". Hãy suy nghĩ một chút nơi mà ta hay sử dụng "since" và "for".

  • "Did you accept the new company position?" ✅
  • "Yes, I now have to work every day except Sundays." ❌

Ở ví dụ trên, chúng ta cần sử dụng từ "accept" để nói về việc đồng ý, và từ "except" để chỉ việc loại trừ.

Thực hành với "since" và "for" 📝

Bây giờ, chúng ta hãy thực hành với "since" và "for" thông qua một số câu hỏi và bài tập.

  1. Hãy hoàn thành câu sau: "I haven't seen her blank yesterday."
  2. Tìm ra lựa chọn đúng cho câu sau: "He's been studying English blank three hours." a) since b) for
  3. Sắp xếp các từ sau thành một câu đúng: "you / been / How long / studying / English?"
  4. Điền từ thích hợp vào chỗ trống trong câu sau: "We played basketball blank three hours."

Sự khác biệt giữa "accept" và "except" ✔️

Trong tiếng Anh, có hai từ tương tự và dễ gây nhầm lẫn là "accept" và "except". Trên thực tế, những từ này có ý nghĩa hoàn toàn khác nhau. Hãy xem video này để hiểu sự khác biệt giữa chúng và khi nào sử dụng từ này. Cùng bắt đầu!

Sử dụng "accept" ✅

"Accept" là một động từ, nghĩa là đồng ý hoặc nhận một cái gì đó mà ai đó đưa cho bạn. Để sử dụng "accept", chúng ta cần có một nguồn gốc hoặc sự đề nghị cụ thể. Hãy xem một số ví dụ.

  • "I can accept a gift from my friend." 🎁
  • "When he asked her to marry him, she happily accepted." 💍

Trong các câu trên, chúng ta đang nói về việc đồng ý hoặc nhận một cái gì đó mà ai đó đưa cho chúng ta. Chúng ta có thể sử dụng "accept" để diễn tả hành động này.

Sử dụng "except" ❌

"Except" là một giới từ, có nghĩa là không bao gồm điều gì đó. Nó thường được sử dụng để loại bỏ một người hoặc một vật khỏi một nhóm hoặc một điều kiện cụ thể. Hãy xem một số ví dụ.

  • "I like all fruit except grapes." 🍎🍌
  • "Everyone passed the exam except for Robin." 📚✍️

Trong các câu trên, chúng ta sử dụng "except" để chỉ ra rằng chúng ta không muốn bao gồm một cái gì đó trong một nhóm hoặc điều kiện cụ thể.

Ví dụ về sử dụng "accept" và "except" ✔️

  • "Did you accept the new company position?" ✅
  • "No, I’ve only been working here for two weeks." ❌

Trong đoạn hội thoại trên, ta có hai câu. Trong một câu, ta nên sử dụng "accept", và trong câu khác ta nên sử dụng "except". Hãy suy nghĩ một chút nơi mà ta hay sử dụng "accept" và "except".

  • "Did you accept the invitation to the party?" ✅
  • "Yes, I will be attending the event except for the dinner portion." ❌

Ở ví dụ trên, chúng ta cần sử dụng từ "accept" để nói về việc đồng ý mời, và từ "except" để chỉ việc loại trừ một phần cụ thể.

Thực hành với "accept" và "except" ❓

Bây giờ, hãy thực hành sử dụng "accept" và "except" qua một số câu hỏi và bài tập.

  1. Hãy hoàn thành câu sau: "I will eat all fruits blank bananas."
  2. Tìm từ đúng để điền vào chỗ trống trong câu sau: "Everyone passed the exam, ___ Robin." a) besides b) except
  3. Sắp xếp các từ sau thành một câu đúng: "you / accept / Did / the job / new?" ✅
  4. Điền từ thích hợp vào chỗ trống trong câu sau: "I enjoy all sports ___ basketball." ❌

Sự khác biệt giữa "affect" và "effect" ⚖️

Trong tiếng Anh, có hai từ có cách viết và phát âm tương tự là "affect" và "effect". Tuy nhiên, chúng có ý nghĩa và sử dụng khác nhau. Hãy xem video này để hiểu rõ sự khác biệt giữa chúng và khi nào sử dụng từ này. Đồng hành cùng tôi!

Sử dụng "affect" ✋

"Affect" thường được sử dụng dưới dạng động từ, có nghĩa là ảnh hưởng đến hoặc thay đổi. Một cách nhớ nhanh là nhớ rằng "a" trong "affect" cũng có ý nghĩa là hành động. Hãy xem một số ví dụ.

  • "Junk food affects your health." 🍔🥤
  • "New technologies continue to affect how we live." 📱💻

Ở các câu trên, chúng ta đang nói rằng junk food và công nghệ mới ảnh hưởng đến sức khỏe của chúng ta và cách chúng ta sống. "Affect" được sử dụng để diễn tả sự thay đổi, ảnh hưởng của một sự việc đến một cái gì đó.

Sử dụng "effect" 💥

"Effect" thường được sử dụng dưới dạng danh từ, có nghĩa là kết quả hoặc tác động. Một cách nhớ nhanh là nhớ rằng "e" trong "effect" cũng có ý nghĩa là kết quả. Hãy xem một số ví dụ.

  • "Pollution has a negative effect on the environment." 🌿🌍
  • "Spicy food has a bad effect on my stomach." 🌶️🤢

Ở các câu trên, chúng ta nói rằng ô nhiễm gây ra kết quả tiêu cực cho môi trường và đồ ăn cay gây tác động xấu đến dạ dày. "Effect" được sử dụng để diễn tả kết quả hoặc tác động của một sự việc đến một cái gì đó.

Ví dụ về sử dụng "affect" và "effect" 🔍

  • "The effect of the war will affect the economy." 🏭💣
  • "He hasn't done his homework yet." 📚✍️

Trong đoạn hội thoại trên, ta có hai câu. Trong một câu, ta nên sử dụng "affect", và trong câu khác ta nên sử dụng "effect". Hãy suy nghĩ một chút nơi mà ta thường sử dụng "affect" và "effect".

  • "The change in temperature affected the plant's growth." ✅
  • "Yes, it had a big effect on my mood." ❌

Ở ví dụ trên, chúng ta cần sử dụng từ "affect" để nói về tác động đến sự phát triển của cây và từ "effect" để diễn tả tác động lớn đến tâm trạng của mình.

Thực hành với "affect" và "effect" 📝

Bây giờ, hãy thực hành sử dụng "affect" và "effect" qua một số câu hỏi và bài tập.

  1. Hãy hoàn thành câu sau: "The rain ___ our plans for a picnic."
  2. Tìm từ đúng để điền vào chỗ trống trong câu sau: "His ___ on her was immediate." a) affect b) effect
  3. Sắp xếp các từ sau thành một câu đúng: "happiness / had / on / exercise / Her / a positive / effect."
  4. Điền từ thích hợp vào chỗ trống trong câu sau: "The noise from the construction site ___ my ability to concentrate."

Are you spending too much time on seo writing?

SEO Course
1M+
SEO Link Building
5M+
SEO Writing
800K+
WHY YOU SHOULD CHOOSE Proseoai

Proseoai has the world's largest selection of seo courses for you to learn. Each seo course has tons of seo writing for you to choose from, so you can choose Proseoai for your seo work!

Browse More Content