Học ngữ pháp tiếng Việt: Từ chỉ định - từ này, từ ấy, những từ này, những từ ấy

Try Proseoai — it's free
AI SEO Assistant
SEO Link Building
SEO Writing

Học ngữ pháp tiếng Việt: Từ chỉ định - từ này, từ ấy, những từ này, những từ ấy

Mục lục

  1. Giới thiệu về các từ chỉ định trong tiếng Việt
  2. Các từ chỉ định đơn số
    1. Từ này (this)
    2. Từ ấy (that)
  3. Các từ chỉ định số nhiều
    1. Những từ này (these)
    2. Những từ ấy (those)
  4. Cách sử dụng các từ chỉ định trong câu
  5. Ví dụ về việc sử dụng các từ chỉ định
  6. Ưu điểm và nhược điểm của các từ chỉ định
  7. Tổng kết

Giới thiệu về các từ chỉ định trong tiếng Việt

Trong tiếng Việt, các từ chỉ định được sử dụng để xác định vị trí hoặc khoảng cách của một đối tượng trong không gian. Có hai loại từ chỉ định chính trong tiếng Việt là từ chỉ định đơn số và từ chỉ định số nhiều.

Các từ chỉ định đơn số

Từ này (this)

Trong tiếng Việt, từ "this" được dịch là "từ này". Từ này được sử dụng để chỉ đối tượng gần người nói.

Ví dụ:

  • Đây là quyển sách này. (This is this book.)

Từ ấy (that)

Trong tiếng Việt, từ "that" được dịch là "từ ấy". Từ ấy được sử dụng để chỉ đối tượng xa người nói.

Ví dụ:

  • Đó là quyển sách đó. (That is that book.)

Các từ chỉ định số nhiều

Những từ này (these)

Trong tiếng Việt, từ "these" được dịch là "những từ này". Từ này được sử dụng để chỉ đối tượng gần người nói và có số lượng nhiều.

Ví dụ:

  • Đây là những quyển sách này. (These are these books.)

Những từ ấy (those)

Trong tiếng Việt, từ "those" được dịch là "những từ ấy". Từ ấy được sử dụng để chỉ đối tượng xa người nói và có số lượng nhiều.

Ví dụ:

  • Đó là những quyển sách đó. (Those are those books.)

Cách sử dụng các từ chỉ định trong câu

Các từ chỉ định trong tiếng Việt thường được đặt trước danh từ mà nó bổ nghĩa. Cấu trúc câu thường là "từ chỉ định + danh từ".

Ví dụ:

  • Từ này là quyển sách. (This is a book.)
  • Từ ấy là quyển sách. (That is a book.)
  • Những từ này là những quyển sách. (These are books.)
  • Những từ ấy là những quyển sách. (Those are books.)

Ví dụ về việc sử dụng các từ chỉ định

  • Từ này chỉ đến quyển sách đang trên bàn.
  • Từ ấy chỉ đến quyển sách ở xa bạn và người mà bạn đang nói chuyện.
  • Những từ này chỉ đến những quyển sách gần bạn.
  • Những từ ấy chỉ đến những quyển sách ở xa bạn và người mà bạn đang nói chuyện.

Ưu điểm và nhược điểm của các từ chỉ định

Ưu điểm:

  • Cung cấp thông tin chính xác và cụ thể về vị trí hoặc khoảng cách của đối tượng trong không gian.
  • Giúp người nghe hoặc người đọc hiểu rõ hơn về ý của người nói hoặc tác giả.

Nhược điểm:

  • Có thể gây nhầm lẫn nếu không sử dụng đúng từ chỉ định phù hợp với vị trí hoặc khoảng cách của đối tượng.

Tổng kết

Trên đây là những kiến thức cơ bản về việc sử dụng các từ chỉ định trong tiếng Việt. Hy vọng rằng những thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng các từ này trong ngôn ngữ hàng ngày.

*This is a translation of the Table of Contents into Vietnamese.

Are you spending too much time on seo writing?

SEO Course
1M+
SEO Link Building
5M+
SEO Writing
800K+
WHY YOU SHOULD CHOOSE Proseoai

Proseoai has the world's largest selection of seo courses for you to learn. Each seo course has tons of seo writing for you to choose from, so you can choose Proseoai for your seo work!

Browse More Content