Học tiếng Ả Rập: Top 50 từ động phổ biến | Xem video!
Mục Lục
- 👉 Giới thiệu về việc học tiếng Arập cho người nói tiếng không phải bản xứ
- 👉 50 động từ tiếng Arập phổ biến nhất
- 👉 1. Thức dậy - wake up
- 👉 2. Đi làm ritual Wudu - make wudu
- 👉 3. Cầu nguyện - pray
- 👉 4. Ăn - eat
- 👉 5. Uống - drink
- 👉 6. Nhập - enter
- 👉 7. Xuất - exit
- 👉 8. Ngủ - sleep
- 👉 9. Lên xe - get in
- 👉 10. Xuống xe - get out
- 👉 11. Hướng lên - go upstairs
- 👉 12. Hướng xuống - go downstairs
- 👉 13. Cởi quần áo - take off clothes
- 👉 14. Đi vệ sinh - use the bathroom
- 👉 15. Giúp - help
- 👉 16. Chờ - wait
- 👉 17. Nghe - listen
- 👉 18. Xem - watch
- 👉 19. Rửa - wash
- 👉 20. Nấu - cook
- 👉 21. Ủi - iron
- 👉 22. Hút bụi - vacuum
- 👉 23. Đọc - read
- 👉 24. Dọn dẹp - clean
- 👉 25. Học - study
- 👉 26. Đi bộ - walk
- 👉 27. Chạy - run
- 👉 28. Chơi - play
- 👉 29. Ngồi xuống - sit down
- 👉 30. Đứng dậy - stand up
- 👉 31. Trở về - return
- 👉 32. Thăm - visit
- 👉 33. Yêu - love
- 👉 34. Hạnh phúc - happy
- 👉 35. Khóc - cry
- 👉 36. Mở - open
- 👉 37. Đóng - close
- 👉 38. Lái xe - drive
- 👉 39. Tắm - take a shower
- 👉 40. Du lịch - travel
- 👉 41. Gọi điện - make a call
- 👉 42. Nói - speak
- 👉 43. Im lặng - be silent
- 👉 44. Trả tiền - pay
- 👉 45. Yêu cầu - bow your head
- 👉 46. Mỉm cười - smile
- 👉 47. Suy nghĩ - think
- 👉 48. Bắt đầu - start
- 👉 49. Xuống - get down
- 👉 50. Kết thúc
- 👉 Tổng kết
👉 Giới thiệu về việc học tiếng Arập cho người nói tiếng không phải bản xứ
Học một ngôn ngữ mới là một trải nghiệm thú vị và tiếng Ả Rập không phải là một ngoại lệ. Việc học tiếng Arập có thể giúp bạn hiểu văn hóa và tương tác với người khác một cách sâu sắc hơn. Tuy nhiên, đối với những người không nói tiếng Ả Rập như ngôn ngữ mẹ đẻ, học tiếng Arập có thể có những thách thức riêng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về 50 động từ tiếng Arập phổ biến nhất, giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc trong việc sử dụng tiếng Arập hàng ngày.
👉 50 động từ tiếng Arập phổ biến nhất
👉 1. Thức dậy - wake up
Khi bạn thức dậy vào buổi sáng, bạn sẽ sử dụng động từ "wake up" để diễn tả hành động này. Ví dụ: "Tôi thức dậy lúc 6 giờ sáng."
👉 2. Đi làm ritual Wudu - make wudu
Trước khi cầu nguyện, người Hồi giáo thực hiện rituạ, gọi là "wudu". Đây là hành động rửa mặt, tay và chân để làm sạch trước khi cầu nguyện. Ví dụ: "Tôi đi làm ritual wudu trước khi cầu nguyện."
👉 3. Cầu nguyện - pray
"Cầu nguyện" là một phần quan trọng trong tôn giáo Hồi giáo. Các tín đồ Hồi giáo thường cầu nguyện năm lần mỗi ngày. Ví dụ: "Tôi đi cầu nguyện vào buổi sáng."
👉 4. Ăn - eat
"Ăn" là một hành động cơ bản trong cuộc sống hàng ngày. Trong tiếng Arập, "ăn" được diễn đạt bằng động từ "eat". Ví dụ: "Tôi ăn cơm vào bữa trưa."
👉 5. Uống - drink
"Uống" cũng là một hành động cơ bản trong cuộc sống hàng ngày. Để diễn tả hành động uống, chúng ta sử dụng động từ "drink". Ví dụ: "Tôi uống nước lọc vào buổi sáng."
👉 6. Nhập - enter
Khi bạn vào một tòa nhà hoặc một căn phòng, bạn sử dụng động từ "enter" để diễn tả hành động này. Ví dụ: "Tôi nhập vào cửa hàng để mua đồ."
👉 7. Xuất - exit
Ngược lại với "enter", khi bạn rời khỏi một tòa nhà hoặc một căn phòng, bạn sử dụng động từ "exit". Ví dụ: "Tôi xuất khỏi phòng họp sau khi kết thúc cuộc họp."
👉 8. Ngủ - sleep
"Ngủ" là một nhu cầu thiết yếu của con người. Để diễn tả hành động ngủ, chúng ta sử dụng động từ "sleep". Ví dụ: "Tôi thích ngủ trước 11 giờ đêm."
👉 9. Lên xe - get in
Khi bạn muốn lên một phương tiện giao thông như ô tô, xe buýt hay tàu điện, bạn sẽ sử dụng động từ "get in". Ví dụ: "Tôi lên xe buýt ở trạm số 10."
👉 10. Xuống xe - get out
Ngược lại với "get in", khi bạn muốn rời khỏi một phương tiện giao thông, bạn sử dụng động từ "get out". Ví dụ: "Tôi xuống xe tại ga cuối cùng."
👉 11. Hướng lên - go upstairs
Khi bạn muốn đi lên một tầng, chẳng hạn như đi lên cầu thang, bạn sử dụng động từ "go upstairs". Ví dụ: "Tôi đi hướng lên đến tầng 2."
👉 12. Hướng xuống - go downstairs
Ngược lại với "go upstairs", khi bạn muốn đi xuống một tầng, bạn sử dụng động từ "go downstairs". Ví dụ: "Tôi đi hướng xuống để tiến đến tầng hầm."
👉 13. Cởi quần áo - take off clothes
Khi bạn muốn cởi bỏ quần áo, bạn sử dụng động từ "take off clothes". Ví dụ: "Tôi cởi quần áo trước khi đi tắm."
👉 14. Đi vệ sinh - use the bathroom
Khi bạn cần đi vệ sinh, bạn sẽ sử dụng động từ "use the bathroom". Ví dụ: "Tôi cần đi vệ sinh, bạn có biết nơi vệ sinh gần đây không?"
👉 15. Giúp - help
Khi bạn muốn giúp đỡ ai đó, bạn sử dụng động từ "help". Ví dụ: "Tôi giúp bạn dọn dẹp phòng."
👉 16. Chờ - wait
"Chờ" là hành động mà chúng ta thường phải làm trong cuộc sống hàng ngày. Để diễn đạt hành động này, chúng ta sử dụng động từ "wait". Ví dụ: "Tôi chờ bạn ở ngoài cửa hàng."
👉 17. Nghe - listen
"Nghe" là một hành động mà chúng ta thực hiện khi chúng ta lắng nghe âm thanh. Để diễn đạt hành động này, chúng ta sử dụng động từ "listen". Ví dụ: "Tôi nghe nhạc để thư giãn."
👉 18. Xem - watch
"Xem" là hành động chúng ta thực hiện khi chúng ta dùng mắt để nhìn vào một sự vật, sự việc hoặc một chương trình. Ví dụ: "Tôi xem phim vào buổi tối."
👉 19. Rửa - wash
Khi chúng ta muốn làm sạch một vật hoặc một phần của cơ thể, chúng ta sử dụng động từ "wash". Ví dụ: "Tôi rửa tay trước khi ăn."
👉 20. Nấu - cook
"Nấu" là hành động chúng ta thực hiện khi chúng ta chế biến thức ăn. Để diễn đạt hành động này, chúng ta sử dụng động từ "cook". Ví dụ: "Tôi nấu ăn cho gia đình vào ngày chủ nhật."
👉 21. Ủi - iron
Khi chúng ta muốn làm phẳng quần áo hoặc vật liệu khác, chúng ta sử dụng động từ "iron". Ví dụ: "Tôi ủi quần áo sáng sớm."
👉 22. Hút bụi - vacuum
"Hút bụi" là hành động chúng ta thực hiện để làm sạch sàn nhà hoặc các bề mặt khác. Để diễn đạt hành động này, chúng ta sử dụng động từ "vacuum". Ví dụ: "Tôi hút bụi mỗi tuần."
👉 23. Đọc - read
"Đọc" là một hành động quan trọng trong việc học tập và giải trí. Để diễn đạt hành động này, chúng ta sử dụng động từ "read". Ví dụ: "Tôi đọc sách hàng ngày."
👉 24. Dọn dẹp - clean
Khi chúng ta muốn làm sạch một khu vực hoặc một đồ vật, chúng ta sử dụng động từ "clean". Ví dụ: "Tôi dọn dẹp phòng để chuẩn bị cho buổi tiệc."
👉 25. Học - study
"Học" là một hành động quan trọng trong việc tiếp thu kiến thức. Để diễn đạt hành động này, chúng ta sử dụng động từ "study". Ví dụ: "Tôi học tiếng Anh mỗi buổi sáng."
👉 26. Đi bộ - walk
"Đi bộ" là một hình thức vận động phổ biến và tốt cho sức khỏe. Để diễn đạt hành động này, chúng ta sử dụng động từ "walk". Ví dụ: "Tôi thích đi bộ trong công viên vào cuối tuần."
👉 27. Chạy - run
"Chạy" là hành động vận động nhanh hơn đi bộ và thường được sử dụng để rèn luyện sức khỏe. Để diễn đạt hành động này, chúng ta sử dụng động từ "run". Ví dụ: "Tôi chạy mỗi ngày để giữ dáng."
👉 28. Chơi - play
"Chơi" là hành động giải trí mà chúng ta thường thực hiện để giải tỏa stress và tăng cường giao tiếp xã hội. Để diễn đạt hành động này, chúng ta sử dụng động từ "play". Ví dụ: "Tôi thích chơi cờ với bạn bè."
👉 29. Ngồi xuống - sit down
Ngồi xuống là hành động chuyển từ tư thế đứng sang tư thế ngồi. Để diễn đạt hành động này, chúng ta sử dụng động từ "sit down". Ví dụ: "Tôi ngồi xuống để nghỉ ngơi."
👉 30. Đứng dậy - stand up
Ngược lại với "sit down", khi bạn muốn từ tư thế ngồi chuyển sang tư thế đứng, bạn sử dụng động từ "stand up". Ví dụ: "Tôi đứng dậy để chào đón khách."
👉 31. Trở về - return
Khi bạn muốn quay lại nơi bạn đã đến từ hoặc nơi bạn thường trú, bạn sử dụng động từ "return". Ví dụ: "Tôi trở về nhà sau khi làm việc."
👉 32. Thăm - visit
"Thăm" là hành động muốn gặp ai đó hoặc đến một địa điểm nào đó. Để diễn đạt hành động này, chúng ta sử dụng động từ "visit". Ví dụ: "Tôi thăm ông bà vào cuối tuần."
👉 33. Yêu - love
"Yêu" là một trong những cảm xúc tình yêu mạnh mẽ và quan trọng trong cuộc sống. Để diễn đạt hành động này, chúng ta sử dụng động từ "love". Ví dụ: "Tôi yêu gia đình của mình."
👉 34. Hạnh phúc - happy
"Hạnh phúc" là trạng thái tâm trạng tích cực và đầy niềm vui. Để diễn đạt hành động này, chúng ta sử dụng động từ "happy". Ví dụ: "Tôi hạnh phúc khi gặp bạn."
👉 35. Khóc - cry
"Khóc" là hành động thể hiện cảm xúc buồn bã, đau đớn hoặc hạnh phúc cực độ. Để diễn đạt hành động này, chúng ta sử dụng động từ "cry". Ví dụ: "Tôi khóc khi xem một bộ phim cảm động."
👉 36. Mở - open
"Mở" là hành động diễn ra khi chúng ta mở ra một đồ vật, một cửa hoặc một nơi nào đó. Để diễn đạt hành động này, chúng ta sử dụng động từ "open". Ví dụ: "Tôi mở cửa sổ để thoáng khi đang làm việc."
👉 37. Đóng - close
"Đóng" là hành động diễn ra khi chúng ta đóng lại một đồ vật hoặc một nơi nào đó. Để diễn đạt hành động này, chúng ta sử dụng động từ "close". Ví dụ: "Tôi đóng cửa sau khi ra khỏi phòng."
👉 38. Lái xe - drive
"Lái xe" là hành động di chuyển bằng phương tiện giao thông. Để diễn đạt hành động này, chúng ta sử dụng động từ "drive". Ví dụ: "Tôi lái xe đến công ty hàng ngày."
👉 39. Tắm - take a shower
"Tắm" là hành động làm sạch cơ thể bằng nước. Để diễn đạt hành động này, chúng ta sử dụng động từ "take a saviour". Ví dụ: "Tôi tắm trước khi đi ngủ."
👉 40. Du lịch - travel
"Du lịch" là hành động đi đến một địa điểm nào đó để khám phá và thư giãn. Để diễn đạt hành động này, chúng ta sử dụng động từ "travel". Ví dụ: "Tôi thích du lịch trong những ngày nghỉ."
👉 41. Gọi điện - make a call
"Gọi điện" là hành động sử dụng điện thoại để liên lạc với ai đó. Để diễn đạt hành động này, chúng ta sử dụng động từ "make a call". Ví dụ: "Tôi gọi điện cho bạn để xác nhận cuộc hẹn."
👉 42. Nói - speak
"Nói" là hành động sử dụng giọng điệu và từ ngữ để truyền đạt ý kiến, thông tin hoặc tương tác với người khác. Để diễn đạt hành động này, chúng ta sử dụng động từ "speak". Ví dụ: "Tôi nói tiếng Anh và tiếng Việt."
👉 43. Im lặng - be silent
"Im lặng" là hành động không nói hoặc không phát ra âm thanh. Để diễn đạt hành động này, chúng ta sử dụng động từ "be silent". Ví dụ: "Tôi im lặng để nghe bạn nói."
👉 44. Trả tiền - pay
"Trả tiền" là hành động thanh toán số tiền cho hàng hoá hoặc dịch vụ. Để diễn đạt hành động này, chúng ta sử dụng động từ "pay". Ví dụ: "Tôi trả tiền bằng tiền mặt."
👉 45. Yêu cầu - bow your head
"Yêu cầu" là hành động khi chúng ta gập đầu xuống như một dạng cung kính hay kính trọng. Để diễn đạt hành động này, chúng ta sử dụng động từ "bow your head". Ví dụ: "Tôi yêu cầu lễ phép khi gặp người già trước mặt."
👉 46. Mỉm cười - smile
"Mỉm cười" là hành động nhẹ nhàng nâng niu và biểu lộ sự vui mừng. Để diễn đạt hành động này, chúng ta sử dụng động từ "smile". Ví dụ: "Tôi mỉm cười khi thấy một đứa trẻ cười."
👉 47. Suy nghĩ - think
"Suy nghĩ" là hành động tư duy và suy đoán về một vấn đề hoặc sự việc nào đó. Để diễn đạt hành động này, chúng ta sử dụng động từ "think". Ví dụ: "Tôi suy nghĩ về tương lai của mình."
👉 48. Bắt đầu - start
"Bắt đầu" là hành động khởi đầu một công việc hay sự kiện. Để diễn đạt hành động này, chúng ta sử dụng động từ "start". Ví dụ: "Tôi bắt đầu công việc hàng ngày từ 8 giờ sáng."
👉 49. Xuống - get down
"Xuống" là hành động di chuyển từ vị trí cao xuống vị trí thấp hơn. Để diễn đạt hành động này, chúng ta sử dụng động từ "get down". Ví dụ: "Tôi xuống sân để gặp bạn ngoài cổng."
👉 50. Kết thúc
"Kết thúc" là hành động diễn ra khi một công việc hoặc sự kiện kết thúc. Ví dụ: "Tôi kết thúc công việc vào lúc 5 giờ chiều."
👉 Tổng kết
Trên đây là 50 động từ tiếng Arập phổ biến nhất mà bạn có thể sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Hi vọng rằng bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững ngữ pháp tiếng Arập và giao tiếp một cách tự tin hơn trong các tình huống thực tế. Chúc bạn may mắn và thành công trong việc học tiếng Arập!
Tổng số từ: 809
Thời gian đọc ước tính: 3 phút 15 giây