Hiểu về các thuật ngữ hàng không
Bảng nội dung:
- Giới thiệu về ngành hàng không
- Các khái niệm hàng không
- 2.1. Các từ viết tắt sân bay
- 2.2. Bảng chữ cái phiên âm
- Việc hiểu về các từ viết tắt sân bay
- 3.1. A B P
- 3.2. AC
- 3.3. A or G
- 3.4. A PU
- 3.5. ATS
- 3.6. ATC
- 3.7. A TD
- 3.8. Aft
- 3.9. A TT
- 3.10. Attendant
- 3.11. BC
- Các thuật ngữ quan trọng khác trong ngành hàng không
- 4.1. BR T
- 4.2. CAA
- 4.3. CA T
- 4.4. CCM
- 4.5. CP R
- 4.6. CP T
- 4.7. CRM
- 4.8. Deadhead
- 4.9. D G
- 4.10. G R
- 4.11. ELT
- 4.12. ETA
- 4.13. ET d
- 4.14. FAA
- 4.15. Fak
- 4.16. IATA
- 4.17. Aikau
- 4.18. oh XY
- 4.19. PA
- 4.20. PA X
- 4.21. BBE
- 4.22. bi c
- 4.23. neo b
- 4.24. p su
- 4.25. rwyín
- 4.26. SE r
- 4.27. SCCM
- 4.28. so P
- 4.29. sta
- 4.30. stby
- Hệ thống phiên âm trong ngành hàng không
Giới thiệu về ngành hàng không
Trong video này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các thuật ngữ trong ngành hàng không. Có rất nhiều hình thức viết tắt và phiên âm được sử dụng bởi hành khách và tổ bay trong các chuyến bay. Tronng module này, chúng ta sẽ đi qua các thuật ngữ viết tắt của sân bay và bảng chữ cái phiên âm sử dụng bởi hành khách và tổ bay.
Các khái niệm hàng không
Các từ viết tắt sân bay
Mỗi sân bay sử dụng các từ viết tắt riêng để đại diện cho các thuật ngữ hàng không. Dưới đây là một số từ viết tắt phổ biến:
- A B P: Đại diện cho hành khách khỏe mạnh.
- AC: Đại diện cho máy bay.
- A or G: Đại diện cho máy bay đang đậu trên mặt đất.
- A PU: Đại diện cho đơn vị năng lượng phụ trợ.
- ATS: Đại diện cho thời gian thực tế đến.
- ATC: Đại diện cho điều khiển không lưu.
- A TD: Đại diện cho thời gian thực tế cất cánh.
- Aft: Đại diện cho phần đuôi của máy bay.
- A TT: Đại diện cho nhân viên phục vụ.
- BC: Đại diện cho hạng ghế thương gia.
Bảng chữ cái phiên âm
Trong ngành hàng không, các hãng hàng không trên toàn thế giới sử dụng hệ thống phiên âm riêng của mình. Dưới đây là bảng chữ cái phiên âm hàng không phổ biến:
- A: Alpha
- B: Bravo
- C: Charlie
- D: Delta
- E: Echo
- F: Foxtrot
- G: Golf
- H: Hotel
- I: India
- J: Juliet
- K: Kilo
- L: Lima
- M: Mike
- N: November
- O: Oscar
- P: Papa
- Q: Québec
- R: Romeo
- S: Sierra
- T: Tango
- U: Uniform
- V: Victor
- W: Whiskey
- X: X-ray
- Y: Yankee
- Z: Zulu
Việc hiểu về các từ viết tắt sân bay
A B P
A B P là từ viết tắt cho hành khách khỏe mạnh.
AC
AC là từ viết tắt cho máy bay.
A or G
A or G là từ viết tắt cho máy bay đang đậu trên mặt đất.
A PU
A PU là từ viết tắt cho đơn vị năng lượng phụ trợ.
ATS
ATS là từ viết tắt cho thời gian thực tế đến.
ATC
ATC là từ viết tắt cho điều khiển không lưu.
A TD
A TD là từ viết tắt cho thời gian thực tế cất cánh.
Aft
Aft là từ viết tắt cho phần đuôi của máy bay.
A TT
A TT là từ viết tắt cho nhân viên phục vụ.
Attendant
Attendant là từ viết tắt cho nhân viên phục vụ.
BC
BC là từ viết tắt cho hạng ghế thương gia.
Các thuật ngữ quan trọng khác trong ngành hàng không
Trong ngành hàng không còn rất nhiều thuật ngữ quan trọng khác. Dưới đây là một số thuật ngữ đó:
BR T
BR T là từ viết tắt cho sáng.
CAA
CAA là từ viết tắt cho cơ quan hàng không dân dụng.
CA T
CA T là từ viết tắt cho không gian không khí trong suốt.
CCM
CCM là từ viết tắt cho thành viên tổ thu gom.
CP R
CP R là từ viết tắt cho hồi sức tim phổi.
CP T
CP T là từ viết tắt cho phóng viên.
CRM
CRM là từ viết tắt cho quản lý tài nguyên tổ.
Deadhead
Deadhead là từ viết tắt cho tổ bay đi du lịch như một hành khách.
D G
D G là từ viết tắt cho hàng hóa nguy hiểm.
G R
G R là từ viết tắt cho quy định hàng hóa nguy hiểm.
ELT
ELT là từ viết tắt cho trạm xảy ra tình trạng khẩn cấp.
ETA
ETA là từ viết tắt cho thời gian ước tính đến.
ET d
ET d là từ viết tắt cho thời gian ước tính cất cánh.
FAA
FAA là từ viết tắt cho Cục Hàng không Liên Bang.
Fak
Fak là từ viết tắt cho hộp cứu cấp đầu tiên.
IATA
IATA là từ viết tắt cho Hội Vận chuyển Hàng không Quốc tế.
Aikau
Aikau là từ viết tắt cho Tổ chức Hàng không Dân sự Quốc tế.
oh XY
oh XY là từ viết tắt cho oxy.
PA
PA là từ viết tắt cho thông báo công cộng.
PA X
PA X là từ viết tắt cho hành khách trên máy bay.
BBE
BBE là từ viết tắt cho thiết bị hô hấp di động.
bi c
bi c là từ viết tắt cho phi công điều khiển.
neo b
neo b là từ viết tắt cho hành khách trên máy bay.
p su
p su là từ viết tắt cho đơn vị dịch vụ hành khách.
rwyín
rwyín là từ viết tắt cho đường băng.
SE r
SE r là từ viết tắt cho thành viên tổ bay trưởng.
SCCM
SCCM là từ viết tắt cho thành viên tổ bay cao cấp.
so P
so P là từ viết tắt cho thủ tục vận hành tiêu chuẩn.
sta
sta là từ viết tắt cho thời gian đến dự kiến.
stby
stby là từ viết tắt cho trạng thái chờ sẵn.
Hệ thống phiên âm trong ngành hàng không
Trong ngành hàng không, hãng hàng không và tổ bay sử dụng hệ thống phiên âm riêng để truyền thông giữa họ và hành khách. Hệ thống phiên âm hàng không thông dụng gồm các từ sau:
- Alpha (A)
- Bravo (B)
- Charlie (C)
- Delta (D)
- Echo (E)
- Foxtrot (F)
- Golf (G)
- Hotel (H)
- India (I)
- Juliet (J)
- Kilo (K)
- Lima (L)
- Mike (M)
- November (N)
- Oscar (O)
- Papa (P)
- Québec (Q)
- Romeo (R)
- Sierra (S)
- Tango (T)
- Uniform (U)
- Victor (V)
- Whiskey (W)
- X-ray (X)
- Yankee (Y)
- Zulu (Z)
Chúng là những phiên âm phổ biến được sử dụng bởi hành khách, tổ bay, và nhân viên hãng hàng không khi giao tiếp với nhau và với hành khách.
Tổng kết
Trên đây là một số thuật ngữ và phiên âm quan trọng trong ngành hàng không. Hi vọng rằng bạn đã tìm thấy bài viết này hữu ích và mong đợi gửi đến bạn nhiều module học tập hơn trong tương lai. Cảm ơn bạn đã theo dõi!