Hướng dẫn đọc định dạng Swift MT202 | Hiểu và áp dụng MT202 một cách chính xác
Nhan đề:
Hướng dẫn chi tiết về định dạng Swift MT202
Mục lục:
- Giới thiệu về định dạng Swift MT202
- Vai trò và cách sử dụng của MT202
- Sự khác biệt giữa MT202 và MT103
- Cấu trúc và ý nghĩa các trường trong mẫu MT202
- Ví dụ về định dạng MT202 và các trường thông tin đi kèm
- Kết luận và lời khuyên
- Các tài liệu tham khảo
✨ Giới thiệu về định dạng Swift MT202
Định dạng Swift MT202 là một thông điệp thanh toán SWIFT được sử dụng để chuyển tiền trên toàn cầu giữa các ngân hàng và các tổ chức tài chính khác nhau. Đây là phương tiện quan trọng để chuyển khoản liên ngân hàng. Thông điệp MT202 yêu cầu một ngân hàng gửi thông báo cho ngân hàng khác với lệnh trích tiền từ tài khoản của mình tại một ngân hàng tương ứng cụ thể và chuyển khoản tiền vào tài khoản ngân hàng của người thụ hưởng. Tuy nhiên, việc nhận thông điệp MT202 không đồng nghĩa với việc tiền đã được chuyển vào tài khoản người thụ hưởng. Ngân hàng người thụ hưởng phải kiểm tra bản sao tài khoản nostro để xác nhận việc chuyển tiền từ ngân hàng trung gian đến tài khoản nostro của mình.
✨ Vai trò và cách sử dụng của MT202
Thông điệp MT202 thường được sử dụng cho các hình thức thanh toán như thanh toán hóa đơn LC, thanh toán hóa đơn thu, thanh toán tín dụng mua hàng hoặc tín dụng bán hàng, và các phí phát sinh khác do các ngân hàng yêu cầu. Nếu bạn đang tham gia vào các hoạt động kinh doanh quốc tế, hiểu rõ về định dạng MT202 sẽ giúp bạn thực hiện các giao dịch chuyển tiền an toàn và hiệu quả hơn.
✨ Sự khác biệt giữa MT202 và MT103
Trong thông điệp MT202, ngân hàng A không quan tâm đến người thụ hưởng mà chỉ cần thực hiện chuyển khoản tiền cho ngân hàng B. Do đó, thông điệp MT202 không thể nhìn thấy tên người thụ hưởng hoặc số tài khoản người thụ hưởng. Thay vào đó, ngân hàng A sẽ chỉ định các số tham chiếu của hóa đơn LC cụ thể hoặc các số tham chiếu khác mà ngân hàng B đã đề cập trong các trao đổi trước đó. Trong khi đó, trong thông điệp MT103, ngân hàng A sẽ đề cập đến số tài khoản và tên người thụ hưởng trong thông điệp để trực tiếp chuyển khoản tiền vào tài khoản của người thụ hưởng.
✨ Cấu trúc và ý nghĩa các trường trong mẫu MT202
Các trường quan trọng trong mẫu MT202 bao gồm:
- Ngày và giờ gửi thông điệp MT202.
- Trạng thái giao hàng qua mạng (Network Delivery Status) để kiểm tra việc gửi thông điệp.
- Loại thông điệp (Message Type) là MT202.
- Ngân hàng gửi thông điệp (Sender Bank) - ví dụ: ngân hàng A.
- Ngân hàng tương ứng của người thụ hưởng (Receiver Bank) - ví dụ: ngân hàng B.
- Các trường tham chiếu giao dịch (Transaction Reference Number) của ngân hàng gửi và ngân hàng thụ hưởng.
- Trường giá trị ngày (Value Date) và số tiền được chuyển khoản (Amount).
- Thông tin về ngân hàng người ra lệnh (Ordering Institution) và ngân hàng trung gian (Sender's Correspondent Bank).
- Trường "Account with Institution" (tài khoản với tổ chức) cho biết ngân hàng nội địa của người thụ hưởng.
- Trường "Beneficiary Institution" (tổ chức thụ hưởng) cho biết ngân hàng và số tài khoản của người thụ hưởng.
- Trường "Sender to Receiver Information" (thông tin người gửi đến người nhận) để ghi rõ các hướng dẫn cụ thể khác, ví dụ như số tham chiếu, phân bổ chi phí, v.v.
✨ Ví dụ về định dạng MT202 và các trường thông tin đi kèm
Dưới đây là một ví dụ về mẫu thông điệp MT202:
[MT]
{1:F01YOURCODEZABC1234567890}
{2:I202YOURCODEZXXXU3003}
{4:
:20:REFERENCE_NUMBER
:21:REFERENCE_NUMBER
:32A:DDMMYYVND12345678,00
:52A:YOURCODEZXXX
:53A:BANKBICXXX
:57A:BANKBICXXX
:58A:BANKBICXXX
-}
{3:{108:MT202 1234567890}}{5:{CHK:96F8F10F8689}}
✨ Kết luận và lời khuyên
Định dạng Swift MT202 là một phương tiện quan trọng để chuyển khoản liên ngân hàng và đảm bảo an toàn cho các giao dịch thanh toán quốc tế. Hiểu rõ về cấu trúc và ý nghĩa các trường thông tin trong thông điệp MT202 sẽ giúp bạn thực hiện các giao dịch chuyển tiền một cách chính xác và hiệu quả.
✨ Các tài liệu tham khảo