Hợp đồng Âm mưu trong Luật hình sự
DANH MỤC NỘI DUNG
I. Giới thiệu về Gian lận và Âm mưu
II. Âm mưu theo Luật thông thường
A. Định nghĩa và yêu cầu của Âm mưu
B. Hành vi hiển nhiên
C. Không yêu cầu hành vi hiển nhiên
III. Âm mưu theo Mã Nhân quyền
IV. Khái niệm rút lui và tra tấn
A. Rút lui theo Luật thông thường
B. Rút lui theo Mã Nhân quyền
V. Vấn đề đặc biệt trong Âm mưu
A. Quy tắc Wharton
B. Nguyên tắc hợp nhất
C. Trách nhiệm tội phạm
D. Rút lui và hạn chế trách nhiệm tội phạm
VI. Kết luận
ÂM MƯU TRONG LUẬT HÌNH SỰ
Trong bài thuyết trình số 11 này, chúng ta sẽ tìm hiểu về khái niệm của căn cứ hình sự và Âm mưu và những yêu cầu liên quan đến chúng. Theo Luật thông thường, Âm mưu được xem là một thỏa thuận giữa hai người trở lên để thực hiện một mục đích bất hợp pháp hoặc hợp pháp bằng cách sử dụng các phương tiện trái pháp luật, với ý định tham gia vào thỏa thuận và ý định hoàn thành mục tiêu của thỏa thuận đó. Tại một số khu vực, Âm mưu cũng yêu cầu có một hành động rõ ràng trong khi tại các khu vực khác, không yêu cầu hành động nào cụ thể. Để hiểu rõ hơn về cơ bản của Âm mưu, chúng ta sẽ khám phá các yếu tố cần thiết và các vấn đề đặc biệt liên quan đến nó. Tiếp tục đọc để tìm hiểu thêm về Âm mưu theo Luật thông thường và Mã Nhân quyền và sự khác biệt giữa chúng.
Âm mưu theo Luật thông thường 💼
A. Định nghĩa và yêu cầu của Âm mưu
Theo Luật thông thường, Âm mưu được định nghĩa là một thỏa thuận giữa hai người trở lên để thực hiện một hành vi phạm pháp. Để có thể xem là một Âm mưu, mỗi người tham gia phải có ý định tham gia và ý định hoàn thành hành vi phạm pháp. Việc đạt được thỏa thuận này không yêu cầu sự rõ ràng hoàn toàn, một gật đầu, một cử chỉ hay một câu đồng ý có thể được coi là đủ để tạo ra sự thỏa thuận.
B. Hành vi hiển nhiên
Ngược lại với Mã Nhân quyền, theo Luật thông thường, Âm mưu cần có một hành động hiển nhiên. Điều này có nghĩa là cần có một hành động cụ thể được thực hiện để thực hiện Âm mưu. Ví dụ, việc mua bất cứ thứ gì để hỗ trợ Âm mưu (như mua một chiếc xe để sử dụng làm phương tiện trốn tránh) sẽ được coi là hành động hiển nhiên trong Âm mưu.
C. Không yêu cầu hành vi hiển nhiên
Tuy nhiên, hãy lưu ý rằng không tất cả các khu vực đều yêu cầu hành động hiển nhiên trong Âm mưu. Ở một số khu vực, chỉ cần có thỏa thuận và ý định tham gia vào Âm mưu là đủ để thành lập tội Âm mưu. Điều này có nghĩa là thậm chí việc chỉ đưa ra lời đồng ý và ý định hoàn thành hành vi phạm pháp cũng có thể bị coi là Âm mưu.
Âm mưu theo Mã Nhân quyền 🧐
Theo Mã Nhân quyền, Âm mưu lại có một định nghĩa và yêu cầu khác biệt. Theo Mã Nhân quyền, một người có thể bị kết án Âm mưu nếu họ đồng ý với người khác để thực hiện hành vi phạm pháp. Điều này có nghĩa là theo quan điểm Mã Nhân quyền, một người có thể bị kết án Âm mưu ngay cả khi người kia không thể tham gia vào Âm mưu, không muốn tham gia hoặc không có mục đích tham gia vào hành vi phạm pháp.
Điều quan trọng là người bị kết án Âm mưu phải có mục đích thực hiện hành vi phạm pháp và dành sự chú ý của họ để hoàn thành mục tiêu cấm kỵ. Mã Nhân quyền tạo ra sự rõ ràng hơn về việc trừng phạt và sự liên quan giữa Âm mưu và các hành vi phạm pháp.
Kết luận
Các quy định về Âm mưu trong Luật thông thường và Mã Nhân quyền có những khác biệt quan trọng. Trong khi Luật thông thường yêu cầu cần có thỏa thuận và một hành động hiển nhiên để thành lập tội Âm mưu, Mã Nhân quyền cho phép kết án Âm mưu dựa trên sự đồng ý của một người, ngay cả khi người khác không thể tham gia hoặc không muốn tham gia. Chúng ta cần hiểu rõ về các quy định và yêu cầu của Âm mưu trong từng hệ thống pháp luật để đảm bảo sự công bằng và chính xác trong các vụ án liên quan đến Âm mưu.