Ý nghĩa sâu sắc của từ "Remnant" trong Kinh Thánh
Nghĩa của từ "Remnant" trong Kinh Thánh và ý nghĩa sâu sắc của nó 📜
Mục lục:
1. Giới thiệu về từ "Remnant"
2. Remnant trong Kinh Thánh Cũ
- Thời kỳ cách mạng Noah và giữa lúc viễn cảnh
- Sự hứa hẹn tiên tri
3. Remnant trong Kinh Thánh mới
- Jesus và các môn đệ
- Giáo hội đầu tiên
4. Etymology của từ "Remnant"
- Tiếng Pháp cổ đại
- Tiếng Do Thái
- Tiếng Hy Lạp
- Tiếng Aramaic
5. Nghĩa của từ "Remnant" trong Kinh Thánh
- Sự trung thành với Chúa
- Sự tuân theo ý muốn của Chúa
6. Kiến thức và ý nghĩa sâu sắc của "Remnant"
- Hành trình trở lại của dân tộc Israel
- Sự tha thứ và cứu rỗi của Chúa
7. Nhìn lại tổng quan về "Remnant" trong Kinh Thánh
1. Giới thiệu về từ "Remnant"
Trong Kinh Thánh, từ "Remnant" chỉ đến một nhóm nhỏ hoặc là một phần ít người tôn giáo vẫn trung thành với Đức Chúa Trời và những giáo lý của Ngài dù trong bất lợi hoặc trong bối cảnh không chung thuận. Khái niệm này xuất hiện nhiều trong Kinh Thánh, và là biểu tượng cho sự kiên nhẫn và kiên cường của những người ở lại, những người đã cam kết trì tụng niềm tin của mình ngay cả trong đối mặt với khó khăn.
2. Remnant trong Kinh Thánh Cũ
Trong Kinh Thánh Cũ, khái niệm "Remnant" mang ý nghĩa vô cùng quan trọng, thể hiện sự cứu rỗi và tu sửa của Đức Chúa Trời đối với dân Ngài. Dưới đây là một số ví dụ quan trọng:
a. Thời kỳ cách mạng Noah và giữa lúc viễn cảnh
Trong câu truyện về Noah và chiếc thuyền của ngài, "Remnant" chỉ đến một phần ít con người được cứu khỏi trận lụt tàn phá, nhấn mạnh sự bảo vệ của Đức Chúa Trời đối với những người công chính trong bối cảnh tràn đầy tội lỗi.
b. Sự hứa hẹn tiên tri
Trong các sách tiên tri, "Remnant" xuất hiện như một lời hứa tiên tri ý nghĩa, khẳng định sự khôi phục và cứu chuộc của dân Ngài tận tương lai.
3. Remnant trong Kinh Thánh mới
Khái niệm "Remnant" cũng được đề cập trong Kinh Thánh mới, nhưng mở rộng nghĩa hơn trong bối cảnh của Kitô giáo. Dưới đây là một số ngữ cảnh quan trọng:
a. Jesus và các môn đệ
Kitô giáo thường nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kiên nhẫn và kiên cường trong đối mặt với sự phản đối. Jesus gọi các môn đệ của Ngài là "Remnant", trao cho họ sứ mệnh truyền bá giáo lý và xây dựng Vương quốc Thiên Chúa trên trần gian.
b. Giáo hội đầu tiên
Trong những ngày đầu của Kitô giáo, một nhóm nhỏ những tín hữu tận tâm đã hình thành nền móng cho Giáo hội. Dù phải chịu đựng sự gian khổ và bị đàn áp, họ được xem như "Remnant", mang lửa đức tin và sứ mạng truyền giáo.
4. Etymology của từ "Remnant"
Từ "Remnant" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, Latin, Hebrew, Hy Lạp và Aramaic. Mỗi ngôn ngữ này có nguồn gốc từ khái niệm ở lại hoặc tiếp tục.
5. Nghĩa của từ "Remnant" trong Kinh Thánh
"Từ "Remnant" trong Kinh Thánh" được sử dụng để chỉ những người còn lại trung thành với chân lý và pháp quyền ban đầu của Đức Chúa Trời, dù có sự từ bỏ và sự phản đối từ xung quanh. Nó ám chỉ đến một nhóm nhỏ người đứng vững trong lòng tin và trung thành với việc phục vụ Đức Chúa Trời giữa khó khăn.
6. Kiến thức và ý nghĩa sâu sắc của "Remnant"
"Từ "Remnant" trong Kinh Thánh" mang ý nghĩa sâu sắc trong việc tái thiết hành trình của dân tộc Israel và sự tha thứ cũng như cứu rỗi của Đức Chúa Trời. Dưới đây là một số ví dụ quan trọng:
- Hành trình trở lại của dân tộc Israel
"Nước ôn ái sẽ trở lại" (Isaiah 37:31), lời tiên tri này ám chỉ đến việc tất cả dân tộc Israel được thu thập lại từ khắp nơi trên thế giới và trở về với Chúa.
- Sự tha thứ và cứu rỗi của Chúa
Chúa tha thứ và ban cứu rỗi cho "Remnant" - những người được Chúa ghép vào trong lòng Ngài và tránh khỏi tội lỗi và tội ác.
7. Nhìn lại tổng quan về "Remnant" trong Kinh Thánh
"Từ "Remnant" trong Kinh Thánh" mang ý nghĩa sâu sắc và là một khái niệm quan trọng suốt câu chuyện văn hiến của Kinh Thánh. Nó không chỉ liên quan đến một số người sống sót sau một cuộc di tản đại hành hoặc một thảm họa, mà còn đặc trưng cho sự trung thành và kiên cường trong việc tôn trọng ý muốn và toàn năng của Đức Chúa Trời ngay cả khi gặp khó khăn.