Nhạc microtonal: Tổng quan về hệ thống âm thanh đa dạng
Mục lục
- Giới thiệu về microtonality
- Chuỗi overtone và harmonic
- Chuỗi undertone
- Hệ thống điều chỉnh khác nhau
- Cách sử dụng cent để mô tả sự chênh lệch âm thanh
- Chia nhỏ octane thành 24 phần
- Hai nửa âm tông
- Hệ thống accord của Quartacoma meantone
- Hệ thống accord của 31 tet
- Các loại khoảng cách nhỏ khác nhau
- Cách ghi chú microtone
- Accidental
- Shad và flop
- Fries và heart
- Kết luận
Giới thiệu về microtonality
Microtonality được sử dụng để chỉ những âm thanh và giai điệu không thuộc các hệ thống âm nhạc tây phương phổ biến. Thay vì chỉ sử dụng 12 nốt nhạc trong thanh nhạc tây, microtonality sử dụng các khoảng cách âm thanh nhỏ hơn hoặc lớn hơn 1 nửa nốt nhạc, tạo ra âm điệu đa dạng và phong phú hơn.
Chuỗi overtone và harmonic
Mỗi âm thanh có một chuỗi overtone hoặc harmonic đi kèm, đó là các nốt nhạc có tần số là bội số của tần số cơ bản. Những âm thanh này tạo nên âm sắc của một nhạc cụ và là cơ sở cho âm hòa trong âm nhạc.
Chuỗi undertone
Chuỗi undertone là đảo ngược của chuỗi overtone. Khi các khoảng cách âm thanh được điều chỉnh dựa trên chuỗi undertone, ta được gọi là "just intonation".
Hệ thống điều chỉnh khác nhau
x-edo
Để tạo ra các bản nhạc trong các khung điệu khác nhau, ta sử dụng hệ thống x-edo để chia khoảng cách âm thanh trong octave thành các phần bằng nhau.
ido và tet
ido là ký hiệu cho "equally divided octave" tức chia cả octave thành các khoảng bằng nhau, còn tet là "tone equal temperament". Hệ thống điều chỉnh 12 tet được sử dụng rộng rãi ở phương Tây và nhiều vùng khác trên thế giới.
12 tet
Hệ thống điều chỉnh 12 tet chia cả octave thành 12 nốt nhạc bằng khoảng cách bằng nhau, tạo ra hệ thống âm nhạc phổ biến nhất hiện nay. Tuy nhiên, hệ thống này vẫn có nhược điểm trong việc tái tạo các âm thanh chính xác từ chuỗi overtone.
Cách sử dụng cent để mô tả sự chênh lệch âm thanh
Cent được sử dụng để mô tả sự chênh lệch âm thanh so với hệ thống 12 tet. Một octave được chia thành 1200 cent. Đa số người có thể phân biệt âm thanh chênh lệch khoảng 5 cent.
Chia nhỏ octave thành 24 phần
Bằng cách chia cả octave thành 24 phần, ta có thể tạo ra các khoảng cách âm thanh tương đương với một nửa nốt nhạc. Đây là một bước tiến so với hệ thống 12 tet, tuy nhiên, vẫn còn gần khiên giai điệu trong chuỗi overtone.
Hai nửa âm tông
Âm tông được chia thành hai nửa với 5 fifth tone trong mỗi nửa, tạo ra các khoảng cách âm thanh nhỏ hơn bán nốt nhạc. Điều này cho phép phân biệt các nốt nhạc tương đương một cách rõ ràng.
Hệ thống accord của Quartacoma meantone
Quartacoma meantone là một hệ thống accord lịch sử, trong đó, các âm tuyến theo hệ thống 12 tet được điều chỉnh để tạo ra các third tốt hơn. Tuy nhiên, hệ thống này còn có nhược điểm về hòa âm.
Hệ thống accord của 31 tet
Hệ thống accord 31 tet chia cả octave thành 31 phần bằng nhau. Đây là một hệ thống accord đẹp và cân đối, tạo ra những âm thanh với độ chính xác cao khi tái tạo chuỗi overtone.
Các loại khoảng cách nhỏ khác nhau
Comma
Comma là chênh lệch giữa hai âm tần số, các loại comma khác nhau, với mỗi loại có sự chênh lệch âm thanh riêng.
Syntonic Comma
Syntonic comma là chênh lệch giữa chuỗi 4 pure fifth và 1 pure major third, khoảng chênh lệch này ước lượng là khoảng 5 cent.
Cách ghi chú microtone
Có nhiều cách để ghi chú microtones, trong đó, chúng tôi sử dụng accidental. Shad được sử dụng để chỉ âm Sharp, flop được sử dụng để chỉ âm Flat. Ngoài ra, còn sử dụng fries và heart, tương ứng với Sharp và Flat của khoảng cách 1/3, 1/4, 1/5 trong 24 và 31 tet.
Kết luận
Microtonality là một phạm vi rộng lớn của âm nhạc không gắn kết với hệ thống âm nhạc tây phương phổ biến. Việc sử dụng các khoảng cách âm thanh nhỏ hơn và lớn hơn 1/2 nốt nhạc mở ra nhiều khả năng sáng tạo trong việc sáng tác và trình diễn âm nhạc. Với các hệ thống điều chỉnh khác nhau và các cách ghi chú microtone, âm nhạc microtonal mang đến trải nghiệm đa dạng và độc đáo cho người nghe.