Tên bé hoàn hảo cho các yếu tố đất, lửa, không khí, nước
Bảng nội dung
- Giới thiệu
- Phần 1: Tên cho phần cố định
- 2.1 Địa điểm (地名)
- 2.2 Nhân vật lịch sử và văn hóa (历史与文化人物)
- 2.3 Hồ nước và sông (水湖与河流)
- 2.4 Địa danh tự nhiên (自然地理)
- Phần 2: Tên liên quan đến ngành nghề và công việc
- 3.1 Nghề nghiệp thông thường (普通职业)
- 3.2 Tên công ty (公司名称)
- 3.3 Tên sản phẩm và thương hiệu (产品和品牌)
- Phần 3: Tên liên quan đến gia đình và quan hệ
- 4.1 Tên của cha mẹ (父母亲名)
- 4.2 Tên của anh chị em (兄弟姐妹名)
- 4.3 Tên của con cái (子女名)
- 4.4 Tên gia đình (家族名)
- Phần 4: Tên liên quan đến tình yêu và mối quan hệ
- 5.1 Biệt danh tình yêu (爱情昵称)
- 5.2 Tên người yêu (恋人名)
- 5.3 Tên bạn thân (好友名)
- Phần 5: Tên liên quan đến tôn giáo và tâm linh
- 6.1 Tên nguyên tắc tôn giáo (宗教原则名)
- 6.2 Tên vị thần và thần linh (神灵名)
- Phần 6: Tên liên quan đến sắc đẹp và thời trang
- 6.1 Tên thương hiệu mỹ phẩm (化妆品牌名)
- 6.2 Tên các sản phẩm làm đẹp (美容产品名)
- 6.3 Tên người mẫu và nhà thiết kế (模特和设计师名)
- Phần 7: Tên liên quan đến âm nhạc và nghệ thuật
- 7.1 Tên nhạc sĩ và ca sĩ (音乐家和歌手名)
- 7.2 Tên các bộ phim và vở kịch (电影和戏剧名)
- 7.3 Tên các trung tâm nghệ thuật (艺术中心名)
- Phần 8: Tên liên quan đến thể thao và giải trí
- 8.1 Tên các môn thể thao (运动项目名)
- 8.2 Tên đội bóng đá và câu lạc bộ (足球队和俱乐部名)
- 8.3 Tên các sự kiện thể thao (体育赛事名)
- Phần 9: Tên cho vật nuôi và các loài động vật
- 9.1 Tên cho chó và mèo (狗和猫名)
- 9.2 Tên cho thú cưng khác (其他宠物名)
- 9.3 Tên cho các loài động vật hoang dã (野生动物名)
📚 Tên cho phần cố định
Khi tìm kiếm một cái tên mới, chúng ta thường tìm kiếm những ý tưởng từ những phần cố định trong cuộc sống, như địa điểm, ngành nghề và quan hệ gia đình. Dưới đây là một số gợi ý tên phổ biến và ý nghĩa từ các phần cố định này:
2.1 Địa điểm (地名)
- Venice (vô-ni-sê) - Ý địa danh nổi tiếng, người ta thường nghĩ đến sự lãng mạn và đẹp mắt khi nhắc đến thành phố này.
- Paris (pa-ri) - Pháp đất nước lãng mạn được biết đến với tháp Eiffel và nền văn hóa tinh tế.
2.2 Nhân vật lịch sử và văn hóa (历史与文化人物)
- Cleopatra (clē-ô-pa-tra) - Nhà vua nữ nổi tiếng của Ai Cập cổ đại, được biết đến với sắc đẹp và sự thông minh.
- Shakespeare (shāk-spēr) - Nhà viết kịch nổi tiếng người Anh, tác phẩm của ông đã có ảnh hưởng lớn đến văn học và nghệ thuật.
- Mona Lisa (mō-nǎ-lē-sà) - Bức tranh nổi tiếng của Leonardo da Vinci, được coi là một trong những tác phẩm nghệ thuật quan trọng nhất trong lịch sử.
2.3 Hồ nước và sông (水湖与河流)
- Nile (nīl) - Con sông dài nhất thế giới, chảy qua nhiều quốc gia ở châu Phi.
- Amazon (a-mə-zän) - Con sông dài nhất và mạnh mẽ nhất thế giới, nằm trong rừng mưa Amazon.
2.4 Địa danh tự nhiên (自然地理)
- Everest (e-vər-est) - Núi cao nhất thế giới, nằm ở dãy Himalaya.
- Grand Canyon (grand ka-ne-yon) - Hẻm núi sâu nhất và đẹp nhất ở Hoa Kỳ, có cảnh quan ấn tượng và động vật hoang dã đa dạng.