Tương Quan Giữa Niềm Tin và Lý Lẽ
Mục Lục
- Giới thiệu
- Định nghĩa về niềm tin và lý lẽ
- Mối quan hệ giữa niềm tin và lý lẽ
- 3.1 Niềm tin "được" và niềm tin "vào"
- 3.2 Lý lẽ áp dụng cho niềm tin "rằng"
- 3.3 Lý lẽ và niềm tin vào việc tồn tại của Đấng Tạo Hóa
- Công việc của niềm tin và lý lẽ
- 4.1 Trích dẫn bằng lý lẽ
- 4.2 Niềm tin và sự tín nhiệm
- 4.3 Ran sự không cân xứng giữa lý lẽ và niềm tin
- Tiến bộ trong việc hiểu được vấn đề
- 5.1 Ví dụ về việc lái xe
- 5.2 Ví dụ về việc đi máy bay
- 5.3 Một số quyết định trong cuộc sống yêu cầu tận thưởng hoặc từ chối tuyệt đối
- Kết luận
Niềm Tin và Lý Lẽ: Sự Tương Quan và Mâu Thuẫn
Niềm tin và lý lẽ thường được xem là hai khái niệm đối lập. Nhiều người cho rằng nếu ta tin vào một điều gì đó, đó không cần phải dựa trên lý do. Hoặc nếu ta đang suy luận về một vấn đề nào đó, không nhất thiết ta phải có niềm tin. Sự khó khăn trong việc liên kết niềm tin và lý lẽ đến từ cách chúng ta diễn đạt những gì mình tin. Chúng ta thường sử dụng những câu như "Tôi tin rằng George Washington từng tồn tại," "Tôi tin vào việc tái chế," hoặc "Tôi tin vào Chúa." Nhưng hãy lưu ý rằng những câu trên thường có hai dạng, "tin rằng" hoặc "tin vào." Khi tôi nói "Tôi tin rằng George Washington từng tồn tại," tôi đang có câu "George Washington từng tồn tại," và tôi tin rằng câu đó đúng. Những gì tôi tin, theo nghĩa này, có thể đúng hoặc sai. Tôi có thể đúng về niềm tin của mình, hoặc tôi có thể sai trong niềm tin của mình.
1. Giới thiệu
Chào mừng đến với bài viết, trong bài viết này chúng ta sẽ thảo luận về mối quan hệ giữa niềm tin và lý lẽ. Thường thì niềm tin và lý lẽ được xem là hai thái cực đối lập. Nhưng liệu có thể có một sự tương quan hoặc thậm chí mâu thuẫn giữa họ không? Chúng ta sẽ khám phá điều này.
2. Định nghĩa về niềm tin và lý lẽ
Trước khi bước vào cuộc thảo luận, hãy cùng nhìn vào định nghĩa về hai khái niệm này. Niềm tin có thể được hiểu là sự tin tưởng, tin vào điều gì đó mà không cần có lý do chính đáng hoặc bằng chứng. Trong khi đó, lý lẽ là quá trình suy luận, tìm hiểu và đưa ra kết luận dựa trên sự cân nhắc logic, bằng chứng và sự phân tích.
3. Mối quan hệ giữa niềm tin và lý lẽ
Niềm tin và lý lẽ có thể có mối quan hệ tương quan hoặc mâu thuẫn tùy thuộc vào cách chúng được sử dụng và đối tượng mà chúng áp dụng.
3.1 Niềm tin "được" và niềm tin "vào"
Thường khi nói về niềm tin, chúng ta sử dụng các cụm từ như "tin rằng" hoặc "tin vào". Ví dụ, "Tôi tin rằng George Washington từng tồn tại" hoặc "Tôi tin vào việc tái chế." Có một sự phân biệt quan trọng ở đây. Khi ta nói "Tôi tin rằng George Washington từng tồn tại," ta đang tin rằng câu "George Washington từng tồn tại" là đúng. Những gì ta tin, trong trường hợp này, có thể có nghĩa là đúng hoặc sai. Ta có thể đúng hoặc sai về niềm tin của mình.
3.2 Lý lẽ áp dụng cho niềm tin "rằng"
Lý lẽ thường được áp dụng vào những câu khẳng định trong niềm tin như "tin rằng". Ví dụ, khi ta nói "Tôi tin rằng George Washington từng tồn tại," ta có nhiều bằng chứng để chứng minh niềm tin của mình là đúng. Mỗi lần ta nhìn thấy hình ảnh của ông trên tờ đô la hay đi thăm Quốc viện, thư viện quốc gia ở Washington, DC và nhìn thấy chữ ký của ông trên các văn kiện lịch sử là một bằng chứng nhỏ cho niềm tin rằng "George Washington từng tồn tại." Lý lẽ có thể được áp dụng để chứng minh đúng hoặc sai cho những câu khẳng định như vậy.
3.3 Lý lẽ và niềm tin vào việc tồn tại của Đấng Tạo Hóa
Khi ai đó nói "Tôi tin vào Chúa," điều đó có ý nghĩa là đồng ý rằng Chúa tồn tại, nhưng nó còn mang ý nghĩa sâu hơn nữa. Đối với nhiều người, việc tin vào Chúa không chỉ đơn giản là tin rằng Chúa tồn tại, mà còn mang ý nghĩa Chúa là một phần quan trọng trong cuộc sống của họ. Họ có một cam kết đối với Chúa. Điều này tạo ra một sự mơ hồ trong việc hiểu sự tương quan giữa niềm tin và lý lẽ. "Tin vào Chúa" cũng có thể áp dụng với hai hướng đi khác nhau: tin rằng Chúa tồn tại và cách họ đưa Chúa trở thành một phần quan trọng trong cuộc sống của họ.
4. Công việc của niềm tin và lý lẽ
Niềm tin và lý lẽ có vai trò và công việc riêng của mình khi chúng được sử dụng.
4.1 Trích dẫn bằng lý lẽ
Lý lẽ thường được áp dụng vào việc trích dẫn những lập luận hay tìm hiểu và đưa ra kết luận dựa trên sự chứng minh. Ví dụ, khi ta nói "Tôi tin rằng George Washington từng tồn tại," ta có nhiều bằng chứng để chứng minh niềm tin của mình là đúng. Tất cả những lần ta thấy hình ảnh và chữ ký của ông là những bằng chứng nhỏ cho niềm tin đó.
4.2 Niềm tin và sự tín nhiệm
Niềm tin cũng có thể liên quan đến sự tín nhiệm và sự tin tưởng. Một số người đã phản ánh rằng sự tin tưởng hoặc tín nhiệm của những người theo đạo sở thích đi xa hơn những gì lý lẽ có thể chứng minh. Có thể có những bằng chứng cho sự tồn tại của Chúa, nhưng nó không đủ để mang lại sự chắc chắn tuyệt đối. Mặc dù vậy, những người theo đạo có một cam kết tuyệt đối đối với Chúa. Sự không cân xứng giữa bằng chứng và cấp độ cam kết này là một trong những lỗi truy tố chống lại tính hợp lý của niềm tin tôn giáo.
4.3 Ran sự không cân xứng giữa lý lẽ và niềm tin
Tại sao những người ta nói với niềm tin không nhất thiết phải dựa trên lý lẽ? Câu trả lời có thể phụ thuộc vào mức độ mạnh mẽ của bằng chứng về sự tồn tại của Chúa. Vậy việc có niềm tin vào Chúa mà tỷ lệ bằng chứng lại thấp có hợp lý không? Câu trả lời có thể khác nhau tùy thuộc vào mức độ bằng chứng về sự tồn tại của Chúa. Vì vậy, khi niềm tin và lý lẽ có vẻ mâu thuẫn, đôi khi do lý lẽ áp dụng vào một phần của câu hỏi "Liệu câu khẳng định có đúng hay sai?" trong khi lý lẽ càng có ảnh hưởng đến câu hỏi thứ hai, "Tôi có nên cam kết hay không?".
5. Sự tiến bộ trong việc hiểu vấn đề
Để giải quyết vấn đề này, chúng ta có thể tham khảo một số ví dụ cụ thể.
5.1 Ví dụ về việc lái xe
Giả sử bạn đang lái xe từ New Haven, Connecticut đến New York City. Bạn biết rằng bạn không chắc chắn tuyệt đối rằng bạn sẽ đến được New York mà không bị hỏng hay gặp tai nạn vì mỗi ngày có rất nhiều người hỏng xe và va chạm. Nhưng bạn phải lựa chọn đưa mình hoàn toàn vào phương tiện lái, dù rằng bạn biết sự chắc chắn không đạt tới 100%. Bạn hoàn toàn cam kết với việc lái xe, mặc dù bạn biết rằng không chắc chắn.
5.2 Ví dụ về việc đi máy bay
Mỗi khi bạn đi máy bay, bạn biết rằng có khả năng máy bay sẽ gặp tai nạn. Tuy nhiên, khả năng bạn an toàn trên máy bay cũng rất cao, dù chỉ là một tỷ lệ nhỏ. Bạn có thể cam kết hoàn toàn với việc đi máy bay mặc dù chắc chắn không đạt tới 100%. Đây là những quyết định mà ta phải cam kết hoặc từ chối tuyệt đối, và những quyết định này có ảnh hưởng và ràng buộc chúng ta dù lý lẽ có nói gì.
5.3 Một số quyết định trong cuộc sống yêu cầu tận thưởng hoặc từ chối tuyệt đối
Có những quyết định trong cuộc sống yêu cầu sự cam kết tuyệt đối mà lý lẽ không thể cung cấp đủ bằng chứng. Ví dụ, khi kết hôn, bạn không cam kết với người bạn đời chỉ dựa trên những bằng chứng mà bạn có về chất lượng của họ. Điều này là không đúng và không khuyến khích. Đúng điều đó là trong quan hệ, khi đi máy bay và khi tin vào Chúa, mặc dù bằng chứng của chúng ta có thể không đủ để đưa ra kết luận chính xác.
6. Kết luận
Tổng kết lại, niềm tin và lý lẽ có thể có mối quan hệ và tương quan với nhau tùy thuộc vào cách chúng được sử dụng. Lý lẽ thường áp dụng cho việc đưa ra lập luận và tìm câu trả lời cho câu hỏi "Câu khẳng định có đúng hay sai?". Trong khi đó, niềm tin thường liên quan đến sự tin tưởng và sự cam kết. Việc niềm tin vượt qua mức độ bằng chứng có thể được chấp nhận hay không phụ thuộc vào mức độ hội chứng. Khi sự mâu thuẫn giữa niềm tin và lý lẽ xuất hiện, thường do lý lẽ áp dụng cho một phần của câu hỏi "Câu khẳng định có đúng hay sai?" trong khi lý lẽ không áp dụng trực tiếp cho câu hỏi "Tôi có nên cam kết hay không?". Việc hiểu vấn đề này có thể được cải thiện bằng cách tham khảo các ví dụ cụ thể về việc đưa ra quyết định.