Tất cả về từ 'झालर': Ý nghĩa, cách sử dụng và ví dụ
Table of Contents:
- 📚 Giới thiệu
- 📚 Ý nghĩa của từ "झालर"
- 📚 Nghĩa của từ "झालर" trong ngữ cảnh khác nhau
- 📚 Cách sử dụng từ "झालर"
- 📚 Cách phát âm từ "झालर"
- 📚 Các ví dụ về từ "झालर"
- 📚 Từ đồng nghĩa của "झालर"
- 📚 Từ trái nghĩa của "झालर"
- 📚 Từ liên quan đến "झालर"
- 📚 Kết luận
📚 Ý nghĩa của từ "झालर"
Trong tiếng Hin-ddi, từ "झालर" có nghĩa là sự giảm bớt, tổng hợp hoặc tạo thành một cái gì đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh của việc tập hợp hay gom nhặt các vật chất hoặc cho các môi trường tăng trưởng. Tuy nhiên, ý nghĩa của từ "झालर" cũng có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
📚 Nghĩa của từ "झालर" trong ngữ cảnh khác nhau
Tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng, từ "झालर" có thể có các ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số ngữ cảnh mà từ này có thể được sử dụng:
-
Ngữ cảnh của việc tạo thành: Trong ngữ cảnh này, "झालर" có thể mang ý nghĩa của việc tổng hợp, tạo thành hoặc cung cấp một cái gì đó. Ví dụ: "झालर का मतलब है वह कम करने वाली जमा करने वाले इकट्ठा करने वाले आश्रम के लिए लक्की" (Từ "झालर" trong câu này có thể có ý nghĩa là sự tạo thành hoặc tổng hợp các nguồn tài nguyên cho một khu vực tụ tập).
-
Ngữ cảnh của việc giảm bớt: Trong ngữ cảnh này, "झालर" có thể có ý nghĩa là sự giảm bớt hoặc loại bỏ một phần của một cái gì đó. Ví dụ: "किलर का सबसे ज्यादा पाकिस्तान में रहती है एस नाम की लड़कियां बहुत होती हैं असली कुमार इन मैं हूं आपको हो" (Từ "झालर" trong câu này có thể có ý nghĩa là sự giảm bớt hoặc loại bỏ một phần của các tên gọi nữ, để lại chỉ các tên gọi nam).
📚 Cách sử dụng từ "झालर"
Từ "झालर" có thể được sử dụng trong những trường hợp sau:
-
Khi muốn chỉ sự tập hợp hoặc tổng hợp một số lượng lớn các vật chất hoặc tài nguyên. Ví dụ: "झालर का मतलब है वह कम करने वाली जमा करने वाले इकट्ठा करने वाले आश्रम के लिए लक्की" (Ý nghĩa: Tập hợp các tài nguyên để tạo ra một khu vực tụ tập).
-
Khi muốn chỉ sự giảm bớt hoặc loại bỏ một phần của một cái gì đó. Ví dụ: "किलर का सबसे ज्यादा पाकिस्तान में रहती है एस नाम की लड़कियां बहुत होती हैं असली कुमार इन मैं हूं आपको हो" (Ý nghĩa: Giảm bớt danh sách các tên gọi nữ và chỉ giữ lại các tên gọi nam).
📚 Cách phát âm từ "झालर"
Từ "झालर" có thể được phát âm như "jha-lar". Đây là một cách phát âm tiếng Hun-ddi chuẩn.
📚 Các ví dụ về từ "झालर"
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ "झालर":
-
"झालर का मतलब है वह कम करने वाली जमा करने वाले इकट्ठा करने वाले आश्रम के लिए लक्की."
Ý nghĩa: Tập hợp các tài nguyên để tạo ra một khu vực tụ tập.
-
"किलर का सबसे ज्यादा पाकिस्तान में रहती है एस नाम की लड़कियां बहुत होती हैं असली कुमार इन मैं हूं आपको हो."
Ý nghĩa: Giảm bớt danh sách các tên gọi nữ và chỉ giữ lại các tên gọi nam.
📚 Từ đồng nghĩa của "झालर"
Một số từ đồng nghĩa của "झालर" là "इकट्ठा करने वाला", "कम करने वाला" và "संग्रह वाला".
📚 Từ trái nghĩa của "झालर"
Một số từ trái nghĩa của "झालर" là "फैलाने वाला", "विभाजन करने वाला" và "अलग करने वाला".
📚 Từ liên quan đến "झालर"
Một số từ liên quan đến "झालर" là "संग्रह", "इकट्ठा" và "कमी".
📚 Kết luận
Từ "झालर" trong tiếng Hin-ddi có nghĩa là sự giảm bớt hoặc sự tổng hợp. Nghĩa của từ này có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Từ "झालर" có thể được sử dụng để chỉ sự tập hợp hoặc giảm bớt một phần của một cái gì đó. Hi vọng rằng thông tin này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về từ "झालर" trong tiếng Hin-ddi.