Xếp hạng các thương hiệu áo sơ mi nam (54 thương hiệu tốt và tồi nhất!)
Bảng nội dung
- Giới thiệu
- Đánh giá các thương hiệu áo sơ mi sẵn sàng mặc
2.1 Ascot Chang
2.2 Battistoni
2.3 Borrelli
2.4 Brioni
2.5 Brook Taverner
2.6 Brooks Brothers
2.7 Brunello Cucinelli
2.8 Budd Shirtmakers
2.9 Calvin Klein
2.10 Cesare Attolini
2.11 Charles Tyrwhitt
2.12 Charvet
2.13 Drake's
2.14 Edward Sexton
2.15 Emmett
2.16 Eton
2.17 Gitman Brothers
2.18 Hawkins & Shepherd
2.19 Hugo Boss
2.20 Ignatius Joseph
2.21 J.Crew
2.22 J. Press
2.23 Kamakura
2.24 Kiton
2.25 LL Bean
2.26 Ledbury
2.27 Luciano Barbera
2.28 Mercer & Sons
2.29 Olymp
2.30 Ozwald Boateng
2.31 Pal Zileri
2.32 Paul Frederick
2.33 Paul Smith
2.34 Proper Cloth
2.35 Ralph Lauren
2.36 Reiss
2.37 Seidensticker
2.38 Spier & Mackay
2.39 Stenstroms
2.40 Suit Supply
2.41 Thomas Pink
2.42 TM Lewin
2.43 Tom Ford
2.44 Turnbull & Asser
2.45 Uniqlo
2.46 Van Heusen
2.47 Zegna
2.48 100 Hands
- Kết luận
- Tài nguyên và liên kết
1. Giới thiệu
Trong video hôm nay, chúng ta sẽ xếp hạng các thương hiệu áo sơ mi sẵn sàng mặc từ A đến F. Đánh giá dựa trên chất lượng và giá cả, nhưng cũng lưu ý rằng đánh giá chỉ mang tính chủ quan và dựa trên trải nghiệm của đội ngũ của chúng tôi. Mỗi thương hiệu áo sẽ được giới thiệu và xếp hạng dựa trên sự đánh giá của chúng tôi về chất lượng, kiểu dáng, và giá trị tổng thể.
2. Đánh giá các thương hiệu áo sơ mi sẵn sàng mặc
2.1 Ascot Chang
- Giá: từ $189 đến $320
- Đánh giá chung: Không có kinh nghiệm, chưa được xếp hạng
2.2 Battistoni
- Giá: từ $450 đến $700
- Đánh giá chung: Chất lượng B, giá cả D đến F
2.3 Borrelli
- Giá: từ $300 đến $330
- Đánh giá chung: Chất lượng B, giá cả B đến C
2.4 Brioni
- Giá: từ $600 đến $2,000
- Đánh giá chung: Chất lượng B, giá cả F
2.5 Brook Taverner
- Giá: khoảng 45 bảng Anh (tương đương 55 đô la Mỹ hoặc Euro)
- Đánh giá chung: Chất lượng C, giá cả C
2.6 Brooks Brothers
- Giá: từ 88 đến 198 đô la
- Đánh giá chung: Chất lượng C, giá cả C
2.7 Brunello Cucinelli
- Giá: từ 495 đến gần 1,200 đô la
- Đánh giá chung: Chất lượng B đến C, giá cả F
2.8 Budd Shirtmakers
- Giá: từ 120 đến 345 bảng Anh (tương đương 150 đến 400 đô la)
- Đánh giá chung: Chất lượng B, giá cả B đến C
2.9 Calvin Klein
- Giá: từ 79 đến 89 đô la
- Đánh giá chung: Chất lượng F
2.10 Cesare Attolini
- Giá: từ 695 đến 750 đô la
- Đánh giá chung: Chất lượng B+, giá cả C
2.11 Charles Tyrwhitt
- Giá: từ 99 đến 150 đô la
- Đánh giá chung: Chất lượng C đến D
2.12 Charvet
- Giá: ít nhất 600 đô la
- Đánh giá chung: Chất lượng B, giá cả C đến D
2.13 Drake's
- Giá: từ 190 đến 250 đô la
- Đánh giá chung: Chất lượng B, giá cả B
2.14 Edward Sexton
- Giá: từ 175 đến 350 đô la
- Đánh giá chung: Chất lượng B, giá cả B đến C
2.15 Emmett
- Giá: từ 180 đến 215 đô la
- Đánh giá chung: Chất lượng B, giá cả B đến C
2.16 Eton
- Giá: từ 235 đến 295 đô la
- Đánh giá chung: Chất lượng B/B-, giá cả C/C-
2.17 Gitman Brothers
- Giá: từ 155 đến 215 đô la
- Đánh giá chung: Chất lượng C+, giá cả B đến C
2.18 Hawkins & Shepherd
- Giá: từ 80 đến 100 bảng Anh (tương đương 100 đến 130 đô la hoặc Euro)
- Đánh giá chung: Không có kinh nghiệm, chưa được xếp hạng
2.19 Hugo Boss
- Giá: từ 150 đến 300 đô la
- Đánh giá chung: Chất lượng F
2.20 Ignatius Joseph
- Giá: khoảng 225 đô la
- Đánh giá chung: Chất lượng B, giá cả B đến C
2.21 J.Crew
- Giá: từ 69 đến 100 đô la
- Đánh giá chung: Chất lượng D
2.22 J. Press
- Giá: khoảng 135 đô la
- Đánh giá chung: Chất lượng B-, giá cả B đến C
2.23 Kamakura
- Giá: từ 80 đến 220 đô la
- Đánh giá chung: Chất lượng B, giá cả B
2.24 Kiton
- Giá: từ 630 đến 1,860 đô la
- Đánh giá chung: Chất lượng B+, giá cả F
2.25 LL Bean
- Giá: từ 30 đến 65 đô la
- Đánh giá chung: Chất lượng C/C-, giá cả A
2.26 Ledbury
- Giá: từ 100 đến 200 đô la
- Đánh giá chung: Chất lượng B-, giá cả C
2.27 Luciano Barbera
- Giá: từ 200 đến 400 đô la
- Đánh giá chung: Chất lượng C
2.28 Mercer & Sons
- Giá: khoảng 185 đô la
- Đánh giá chung: Chất lượng B đến C
2.29 Olymp
- Giá: từ 60 đến 100 Euro (tương đương 70 đến 115 đô la)
- Đánh giá chung: Chất lượng B-, giá cả D
2.30 Ozwald Boateng
- Giá: từ 275 đến 300 bảng Anh (tương đương 350 đến 375 đô la hoặc Euro)
- Đánh giá chung: Chất lượng D+
2.31 Pal Zileri
- Giá: từ 230 đến 420 đô la
- Đánh giá chung: Chưa xếp hạng
2.32 Paul Frederick
- Giá: từ 75 đến 225 đô la
- Đánh giá chung: Chất lượng C đến D
2.33 Paul Smith
- Giá: từ 250 đến 300 đô la
- Đánh giá chung: Chất lượng B, giá cả C
2.34 Proper Cloth
- Giá: từ 95 đến 345 đô la
- Đánh giá chung: Chất lượng B/B-, giá cả B/B-
2.35 Ralph Lauren
- Giá: từ 60 đến 700 đô la
- Đánh giá chung: Chất lượng B-, giá cả D
2.36 Reiss
- Giá: từ 110 đến 200 đô la
- Đánh giá chung: Chất lượng C đến D
2.37 Seidensticker
- Giá: từ 60 đến 100 Euro (tương đương 70 đến 115 đô la)
- Đánh giá chung: Chưa xếp hạng
2.38 Spier & Mackay
- Giá: từ 55 đến 68 đô la
- Đánh giá chung: Chất lượng B/B-, giá cả C
2.39 Stenstroms
- Giá: 295 đô la
- Đánh giá chung: Chưa xếp hạng
2.40 Suit Supply
- Giá: từ 100 đến 140 đô la
- Đánh giá chung: Chất lượng B, giá cả B
2.41 Thomas Pink
- Giá: từ 75 đến 225 bảng Anh (tương đương 100 đến 300 đô la)
- Đánh giá chung: Chất lượng B đến C, giá cả C đến D
2.42 TM Lewin
- Giá: từ 45 đến 60 bảng Anh (tương đương 60 đến 80 đô la)
- Đánh giá chung: Chất lượng D
2.43 Tom Ford
- Giá: từ 595 đến 1,000 đô la
- Đánh giá chung: Chưa xếp hạng
2.44 Turnbull & Asser
- Giá: từ 350 đến 1,000 đô la
- Đánh giá chung: Chất lượng B, giá cả D
2.45 Uniqlo
- Giá: khoảng 40 đô la
- Đánh giá chung: Chất lượng D
2.46 Van Heusen
- Giá: từ 45 đến 70 đô la
- Đánh giá chung: Chất lượng D đến F
2.47 Zegna
- Giá: từ 445 đến 890 đô la
- Đánh giá chung: Chưa xếp hạng
2.48 100 Hands
- Giá: từ 90 đến 350 đô la
- Đánh giá chung: Chất lượng rất cao A đến B, giá cả A đến B
3. Kết luận
Trên đây là xếp hạng các thương hiệu áo sơ mi sẵn sàng mặc từ A đến F dựa trên chất lượng và giá cả. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng đánh giá là chủ quan và dựa trên trải nghiệm cá nhân. Mỗi người có sở thích và yêu cầu khác nhau khi chọn áo sơ mi, vì vậy hãy chọn thương hiệu phù hợp với bạn.
4. Tài nguyên và liên kết