Học bộ đếm tiếng Nhật qua chơi chữ và quy tắc thay đổi âm thanh

Try Proseoai — it's free
AI SEO Assistant
SEO Link Building
SEO Writing

Học bộ đếm tiếng Nhật qua chơi chữ và quy tắc thay đổi âm thanh

Mục lục:

  1. Những điều cần biết về các đối tượng.
    • 1.1 Một khối.
    • 1.2 Hai con thú nhỏ.
    • 1.3 Hai con thú lớn.
    • 1.4 Hai con thỏ.
    • 1.5 Hai vật dài và mỏng.
    • 1.6 Một vật dài và mỏng.
    • 1.7 Ba vật dài và mỏng.
    • 1.8 Tiếng động thay đổi.
  2. Hiệu suất của các chữ số đếm trong tiếng Nhật.
    • 2.1 Ebiten-chan!
    • 2.2 Giúp đỡ!
    • 2.3 Ôi! Pizza-kun!
    • 2.4 Đã xảy ra chuyện gì vậy?
    • 2.5 Tôi không thích số đếm trong tiếng Nhật.
    • 2.6 Tại sao vậy?
    • 2.7 Có hơn mười loại số đếm mà người mới học tiếng Nhật nên biết.
    • 2.8 Tôi có thể nhớ được số đếm nào phù hợp cho từng đồ vật.
    • 2.9 Có cách nào giải quyết vấn đề này không?
    • 2.10 Ummm... tôi có một ý kiến hay đây!
    • 2.11 Tôi sẽ giúp bạn giải quyết những khó khăn này.
  3. Các bộ đếm tiếng Nhật thông dụng.
    • 3.1 Các bộ đếm không thay đổi âm thanh.
      • 3.1.1 Cách đếm những đối tượng thông thường.
      • 3.1.2 Cách đếm những đối tượng không thể thay đổi âm thanh.
    • 3.2 Các bộ đếm có thay đổi âm thanh.
      • 3.2.1 Cách đếm những đối tượng bằng chữ H.
      • 3.2.2 Cách đếm những đối tượng bằng chữ K.
      • 3.2.3 Cách đếm những đối tượng bằng chữ S, T, và Ch.
      • 3.2.4 Cách đếm những đối tượng bằng chữ N và W.
  4. Quy tắc tổng quát về thay đổi âm thanh.
    • 4.1 Quy tắc không thay đổi âm thanh.
    • 4.2 Quy tắc thay đổi âm thanh.
  5. Tổng kết.

Những điều cần biết về các đối tượng.

Trong tiếng Nhật, chúng ta sử dụng các từ đếm khác nhau cho các đối tượng khác nhau. Trong video này, bạn sẽ học được 11 bộ đếm thông thường và cách sử dụng chúng. Hãy cùng tìm hiểu nhé!

1. Một khối (いっこ)

Đối với những đồ vật nhỏ, không sống, chúng ta sử dụng bộ đếm "いっこ". Ví dụ: một quả táo, một cái đồng hồ, một cái túi. Tuy nhiên, có một số ngoại lệ như "いちこ" thay vì "いっこ" được sử dụng để dễ phát âm hơn.

2. Hai con thú nhỏ (にこ)

Đối với những động vật nhỏ, chúng ta sử dụng bộ đếm "にこ". Ví dụ: hai con mèo, hai con chó.

3. Hai con thú lớn (ニワトリ)

Đối với những động vật lớn hơn con người, chúng ta sử dụng bộ đếm "にわとり". Ví dụ: hai con gà.

4. Hai con thỏ (ニワトリ)

Đối với những con thỏ, chúng ta sử dụng bộ đếm "にわとり".

5. Hai vật dài và mỏng (ろっこ)

Đối với những vật dài và mỏng, chúng ta sử dụng bộ đếm "ろっこ". Ví dụ: hai que diêm, hai cây bút.

6. Một vật dài và mỏng (いっぽん)

Đối với những vật dài và mỏng, chúng ta sử dụng bộ đếm "いっぽん". Ví dụ: một cây kim, một thanh sắt.

7. Ba vật dài và mỏng (さんぼん)

Đối với những vật dài và mỏng, chúng ta sử dụng bộ đếm "さんぼん". Ví dụ: ba cây nến, ba cây súng.

8. Tiếng động thay đổi (なんこ)

Số lượng tiếng động thay đổi tuỳ thuộc vào đối tượng, chúng ta sử dụng bộ đếm "なんこ". Ví dụ: bốn tiếng gào thét, không tiếng nói.

Hiệu suất của các chữ số đếm trong tiếng Nhật.

Trong tiếng Nhật, có hơn mười loại bộ đếm mà người mới học tiếng Nhật nên biết. Tuy nhiên, việc nhớ được từng bộ đếm cho mỗi đồ vật có thể gây khó khăn. Đừng lo lắng, trong video này, tôi sẽ giúp bạn nhớ các bộ đếm một cách dễ dàng.

1. Ebiten-chan! (えびてんちゃん)

Bạn có biết cách đếm chúng không? Khi chúng ta đếm những thực phẩm nhỏ như táo, đồng hồ hay túi, chúng ta sử dụng bộ đếm "こ". Nó có thể được sử dụng để đếm hầu hết mọi thứ.

2. Giúp đỡ! (たすけて!)

Bạn không thích tiếng Nhật? Tại sao vậy? Bởi vì có quá nhiều số đếm mà người mới học tiếng Nhật cần phải nhớ. Nhưng đừng lo, tôi sẽ giúp bạn giải quyết những vấn đề này.

3. Ôi! Pizza-kun! (おお!ピザくん!)

Bạn muốn biết chuyện gì xảy ra? Để làm việc này, chúng ta cần sử dụng những số đếm phù hợp. Tôi sẽ chỉ cho bạn cách sử dụng chúng.

4. Đã xảy ra chuyện gì vậy? (なにがあったの?)

Bạn không thích số đếm trong tiếng Nhật? Đó là lý do tại sao tôi ở đây. Tôi sẽ giúp bạn giải quyết những rắc rối này.

5. Tôi không thích số đếm trong tiếng Nhật. (わたしはにほんごのかずえんりょがきらいです)

Tại sao bạn không thích số đếm trong tiếng Nhật? Có hơn mười loại số đếm mà người mới học tiếng Nhật nên biết. Tuy nhiên, không sao cả. Tôi sẽ giúp bạn nhớ từng bộ đếm cho mỗi đồ vật.

6. Tại sao vậy? (なぜ?)

Có hơn mười loại số đếm mà người mới học tiếng Nhật nên biết. Tại sao bạn chưa học? Đừng lo lắng, tôi sẽ giúp bạn.

7. Có nhiều bộ đếm mà người mới học tiếng Nhật nên biết. (にほんごのしょうがきゅうきゅうにしゅうかんしかべんきょうじします)

Có hơn mười loại bộ đếm mà người mới học tiếng Nhật nên biết. Bạn có thể nhớ từng bộ đếm phù hợp cho từng đồ vật? Đừng lo, tôi sẽ giúp bạn.

8. Tôi có thể nhớ được số đếm nào phù hợp cho từng đồ vật. (わたしはかけいごのかずえんりょをおぼえることができます)

Tôi có thể nhớ từng bộ đếm phù hợp cho từng đồ vật. Bạn đã biết cách đếm chúng chưa?

9. Ummm... tôi có một ý kiến hay đây! (えっと...どうかな?ふむふむ...あっ!いい方法が思い浮かんだ)

Ummm... tôi đã nghĩ ra một ý kiến hay để giải quyết những khó khăn này! Bạn muốn biết nó là gì? Hãy tiếp tục theo dõi video này.

10. Tôi sẽ giúp bạn giải quyết những khó khăn này. (わたしはきみをこのくるまやいきをつかさどることができます)

Tôi sẽ giúp bạn giải quyết những khó khăn này. Bạn sẽ thấy!

Hiệu suất của các chữ số đếm trong tiếng Nhật.

Khi đếm số đến những đồ vật trong tiếng Nhật, chúng ta sử dụng các từ đếm khác nhau cho từng đối tượng. Trong video này, bạn sẽ học được 11 bộ đếm thông thường và cách sử dụng chúng.

1. Ebiten-chan! (えびてんちゃん)

Khi chúng ta đếm những đồ vật nhỏ và không động, chúng ta sử dụng bộ đếm "こ". Đây là bộ đếm phổ biến nhất và có thể được sử dụng cho hầu hết các đối tượng.

2. Giúp đỡ! (たすけて!)

Bạn không thích số đếm trong tiếng Nhật? Tại sao vậy? Có hơn mười loại số đếm mà người mới học tiếng Nhật nên biết. Nhưng không sao cả, tôi sẽ giúp bạn nhớ từng bộ đếm cho mỗi đồ vật.

3. Ôi! Pizza-kun! (おお!ピザくん!)

Bạn đã biết chuyện gì xảy ra? Để giải quyết vấn đề này, chúng ta cần sử dụng các bộ đếm phù hợp. Tôi sẽ chỉ bạn cách sử dụng chúng một cách dễ dàng.

4. Đã xảy ra chuyện gì vậy? (なにがあったの?)

Bạn không thích số đếm trong tiếng Nhật? Đừng lo lắng, tôi sẽ giúp bạn giải quyết những rắc rối này.

5. Tôi không thích số đếm trong tiếng Nhật. (わたしはにほんごのかずえんりょがきらいです)

Tại sao bạn không thích số đếm trong tiếng Nhật? Có hơn mười loại bộ đếm mà người mới học tiếng Nhật nên biết. Nhưng đừng lo lắng, tôi sẽ giúp bạn nhớ từng bộ đếm cho mỗi đồ vật.

6. Tại sao vậy? (なぜ?)

Có hơn mười loại bộ đếm mà người mới học tiếng Nhật nên biết. Tại sao bạn chưa học? Đừng lo lắng, tôi sẽ giúp bạn.

7. Có nhiều bộ đếm mà người mới học tiếng Nhật nên biết. (にほんごのしょうがきゅうきゅうにしゅうかんしかべんきょうじします)

Có hơn mười loại bộ đếm mà người mới học tiếng Nhật nên biết. Bạn có thể nhớ từng bộ đếm phù hợp cho từng đồ vật? Đừng lo, tôi sẽ giúp bạn.

8. Tôi có thể nhớ được số đếm nào phù hợp cho từng đồ vật. (わたしはかけいごのかずえんりょをおぼえることができます)

Tôi có thể nhớ từng bộ đếm phù hợp cho từng đồ vật. Bạn đã biết cách đếm chúng chưa?

9. Ummm... tôi có một ý kiến hay đây! (えっと...どうかな?ふむふむ...あっ!いい方法が思い浮かんだ)

Ummm... tôi đã nghĩ ra một ý kiến hay để giải quyết những khó khăn này! Bạn muốn biết nó là gì? Hãy tiếp tục theo dõi video này.

10. Tôi sẽ giúp bạn giải quyết những khó khăn này. (わたしはきみをこのくるまやいきをつかさどることができます)

Tôi sẽ giúp bạn giải quyết những khó khăn này. Bạn sẽ thấy!

Các bộ đếm tiếng Nhật thông dụng.

Trong tiếng Nhật, chúng ta sử dụng các từ đếm khác nhau cho các đối tượng khác nhau. Trong video này, bạn sẽ học được 11 bộ đếm thông thường và cách sử dụng chúng.

1. Cách đếm những đối tượng thông thường (いっこ、にこの、さんこん、...)

Cách đếm những đồ vật thông thường như táo, đồng hồ hoặc túi, chúng ta sử dụng bộ đếm "いっこ". Tuy nhiên, có một số ngoại lệ trong việc phát âm như "いちこ" thay vì "いっこ".

2. Cách đếm những đối tượng không thể thay đổi âm thanh (にこ)

Cách đếm những đối tượng nhỏ như con mèo hoặc con chó, chúng ta sử dụng bộ đếm "にこ".

3. Cách đếm những đối tượng nhỏ hơn con người (ニワトリ)

Cách đếm những đối tượng nhỏ hơn con người như gà, chúng ta sử dụng bộ đếm "にわとり".

4. Cách đếm những đối tượng lớn hơn con người (ニワトリ)

Cách đếm những đối tượng lớn hơn con người như thỏ, chúng ta sử dụng bộ đếm "にわとり".

5. Cách đếm những đồ vật dài và mỏng (ろっこ)

Cách đếm những vật dài và mỏng như que diêm hoặc cây bút, chúng ta sử dụng bộ đếm "ろっこ".

6. Cách đếm những đồ vật dài và mỏng (いっぽん)

Cách đếm những đồ vật dài và mỏng như cây kim hoặc thanh sắt, chúng ta sử dụng bộ đếm "いっぽん".

7. Cách đếm những đồ vật dài và mỏng (さんぼん)

Cách đếm những đồ vật dài và mỏng như cây nến hoặc cây súng, chúng ta sử dụng bộ đếm "さんぼん".

8. Cách đếm những đối tượng phát âm thay đổi (なんこ)

Khi đếm số lượng tiếng động thay đổi, chúng ta sử dụng bộ đếm "なんこ". Ví dụ: bốn tiếng gào thét, không tiếng nói.

9. Cách đếm những đối tượng phát âm thay đổi (なんこ)

Khi đếm số lượng tiếng động thay đổi, chúng ta sử dụng bộ đếm "なんこ". Ví dụ: bốn tiếng gào thét, không tiếng nói.

10. Cách đếm những đối tượng phát âm thay đổi (なんこ)

Khi đếm số lượng tiếng động thay đổi, chúng ta sử dụng bộ đếm "なんこ". Ví dụ: bốn tiếng gào thét, không tiếng nói.

Quy tắc tổng quát về thay đổi âm thanh.

Trong tiếng Nhật, có hai quy tắc về thay đổi âm thanh khi sử dụng các bộ đếm. Quy tắc đầu tiên là quy tắc không thay đổi âm thanh, trong đó các bộ đếm không được thêm kí tự Ten-ten. Quy tắc thứ hai là quy tắc thay đổi âm thanh, trong đó các bộ đếm có thể được thêm kí tự Ten-ten. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết hơn về quy tắc này.

1. Quy tắc không thay đổi âm thanh.

Các bộ đếm thuộc nhóm này không thay đổi âm thanh khi sử dụng. Điều này có nghĩa là những bộ đếm này không có Ten-ten hoặc đã có Ten-ten từ trước, nhưng không thực hiện thay đổi âm thanh. Ví dụ: "こ" được sử dụng cho đa số các đối tượng thông thường như táo, đồng hồ, túi, vv.

2. Quy tắc thay đổi âm thanh.

Các bộ đếm thuộc nhóm này thay đổi âm thanh khi sử dụng. Điều này xảy ra khi chúng ta thêm kí tự Ten-ten vào chữ cái đầu tiên của từ đếm. Ví dụ: "か" được thay đổi thành "が" khi thêm Ten-ten, và "さ" được thay đổi thành "ざ".

Tổng kết.

Trong tiếng Nhật, chúng ta sử dụng các bộ đếm khác nhau cho các đối tượng khác nhau. Qua video này, bạn đã học được 11 bộ đếm thông thường và cách sử dụng chúng. Đừng quên like và đăng ký kênh để ủng hộ công sức của tôi. Cảm ơn đã xem! Hẹn gặp lại!

Are you spending too much time on seo writing?

SEO Course
1M+
SEO Link Building
5M+
SEO Writing
800K+
WHY YOU SHOULD CHOOSE Proseoai

Proseoai has the world's largest selection of seo courses for you to learn. Each seo course has tons of seo writing for you to choose from, so you can choose Proseoai for your seo work!

Browse More Content