Hướng dẫn sử dụng động từ nguyên mẫu và động từ nguyên mẫu có thay đổi ý nghĩa

Try Proseoai — it's free
AI SEO Assistant
SEO Link Building
SEO Writing

Hướng dẫn sử dụng động từ nguyên mẫu và động từ nguyên mẫu có thay đổi ý nghĩa

📚 Bảng mục lục:

  1. 🎯 Giới thiệu về các động từ theo sau bởi động từ nguyên mẫu hay động từ nguyên mẫu có thay đổi ý nghĩa.
    • 1.1. 🌟 Động từ "remember": nhớ, ghi nhớ
    • 1.2. 🌟 Động từ "forget": quên
    • 1.3. 🌟 Động từ "regret": hối hận
    • 1.4. 🌟 Động từ "try": thử
    • 1.5. 🌟 Động từ "stop": dừng
    • 1.6. 🌟 Động từ "mean": có nghĩa là
    • 1.7. 🌟 Động từ "go on": tiếp tục
    • 1.8. 🌟 Động từ "need": cần
    • 1.9. 🌟 Một số động từ khác có thể thay đổi ý nghĩa
  2. 📝 Bài viết: Quy tắc sử dụng động từ nguyên mẫu hay động từ nguyên mẫu có thay đổi ý nghĩa
    • 2.1. 🌟 Động từ "remember": nhớ, ghi nhớ
    • 2.2. 🌟 Động từ "forget": quên
    • 2.3. 🌟 Động từ "regret": hối hận
    • 2.4. 🌟 Động từ "try": thử
    • 2.5. 🌟 Động từ "stop": dừng
    • 2.6. 🌟 Động từ "mean": có nghĩa là
    • 2.7. 🌟 Động từ "go on": tiếp tục
    • 2.8. 🌟 Động từ "need": cần
    • 2.9. 🌟 Một số động từ khác có thể thay đổi ý nghĩa
    • 2.10. ⚡️ Tổng kết và luyện tập"""

🎯 Giới thiệu về các động từ theo sau bởi động từ nguyên mẫu hay động từ nguyên mẫu có thay đổi ý nghĩa

Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu về những động từ mà sau đó là động từ nguyên mẫu hoặc động từ nguyên mẫu có thay đổi ý nghĩa. Có một số động từ như "remember", "forget", "regret", "try", "stop", "mean", "go on", "need",... mà chúng ta sẽ cùng xem xét trong bài học này. Hãy tiếp tục đọc bài viết để hiểu rõ hơn về cách sử dụng của chúng.

1.1. 🌟 Động từ "remember": nhớ, ghi nhớ

Khi nói về một sự kiện trong quá khứ mà chúng ta đã ghi nhớ, ta sử dụng động từ nguyên mẫu có dạng ing (gerund). Ví dụ: "I remember doing my homework" (Tôi nhớ đã làm bài tập về nhà). Trong trường hợp chúng ta nói về một hành động cần phải nhớ trong tương lai, ta sử dụng động từ nguyên mẫu với "to" ở trước (to-infinitive). Ví dụ: "Remember to lock the door" (Hãy nhớ khóa cửa).

1.2. 🌟 Động từ "forget": quên

Khi muốn diễn đạt việc chúng ta cảm thấy tiếc nuối về một hành động trong quá khứ, ta sử dụng động từ nguyên mẫu có dạng ing (gerund). Ví dụ: "I'll never forget winning the race" (Tôi sẽ không bao giờ quên chiến thắng cuộc đua). Trong trường hợp chúng ta nói về việc quên một hành động cần làm trong tương lai, ta sử dụng động từ nguyên mẫu với "to" ở trước (to-infinitive). Ví dụ: "I forgot to do my homework" (Tôi quên làm bài tập về nhà).

1.3. 🌟 Động từ "regret": hối hận

Khi muốn diễn đạt việc chúng ta cảm thấy tiếc nuối về một hành động trong quá khứ, ta sử dụng động từ nguyên mẫu có dạng ing (gerund). Ví dụ: "I regret eating all the biscuits" (Tôi hối hận đã ăn hết bánh quy). Trong trường hợp chúng ta muốn diễn đạt sự tiếc nuối về việc chúng ta sắp nói, ta sử dụng động từ nguyên mẫu với "to" ở trước (to-infinitive). Ví dụ: "We regret to inform you that you were not successful in your job application" (Chúng tôi thành thật xin lỗi bạn vì bạn không thành công trong đơn xin việc làm).

1.4. 🌟 Động từ "try": thử

Khi muốn đề xuất hoặc mời ai đó thử một hành động cụ thể, ta sử dụng động từ nguyên mẫu có dạng ing (gerund). Ví dụ: "Try pushing the button" (Hãy thử nhấn nút). Trong trường hợp muốn diễn đạt sự khó khăn hoặc nỗ lực để thực hiện một hành động, ta sử dụng động từ nguyên mẫu với "to" ở trước (to-infinitive). Ví dụ: "I'm trying to give up smoking" (Tôi đang cố gắng bỏ thuốc).

1.5. 🌟 Động từ "stop": dừng

Khi muốn diễn đạt một hành động dừng lại để thực hiện hành động khác, ta sử dụng động từ nguyên mẫu có dạng ing (gerund). Ví dụ: "Stop shouting" (Đừng la hét). Trong trường hợp muốn diễn đạt việc dừng lại để thực hiện một hành động khác, ta sử dụng động từ nguyên mẫu với "to" ở trước (to-infinitive). Ví dụ: "He stopped to say hello" (Anh ta dừng lại để chào hỏi).

1.6. 🌟 Động từ "mean": có nghĩa là

Khi muốn diễn đạt một hành động là hậu quả hoặc kết quả của việc khác, ta sử dụng động từ nguyên mẫu có dạng ing (gerund). Ví dụ: "Applying for this job means filling in this form" (Việc nộp đơn xin việc này có nghĩa là điền vào mẫu đơn này). Trong trường hợp muốn diễn đạt ý nghĩa là một ý định hoặc hành động được thực hiện có mục đích, ta sử dụng động từ nguyên mẫu với "to" ở trước (to-infinitive). Ví dụ: "He meant to break the glass" (Anh ấy có ý định làm vỡ cửa kính).

1.7. 🌟 Động từ "go on": tiếp tục

Khi muốn diễn đạt một hành động tiếp tục mà không có sự thay đổi, ta sử dụng động từ nguyên mẫu có dạng ing (gerund). Ví dụ: "Everyone went on working" (Mọi người tiếp tục làm việc). Trong trường hợp muốn diễn đạt việc chuyển đổi hành động, ta sử dụng động từ nguyên mẫu với "to" ở trước (to-infinitive). Ví dụ: "She said hello, and then she went on to talk about her new job" (Cô ấy nói xin chào, sau đó tiếp tục nói về công việc mới của cô ấy).

1.8. 🌟 Động từ "need": cần

Khi muốn diễn đạt việc cần thiết làm một hành động, ta sử dụng động từ nguyên mẫu có dạng ing (gerund). Ví dụ: "My clothes need washing" (Quần áo của tôi cần được giặt). Trong trường hợp chúng ta muốn diễn đạt hành động cần thiết phải được thực hiện, ta sử dụng động từ nguyên mẫu với "to" ở trước (to-infinitive). Ví dụ: "I need to clean my room" (Tôi cần phải dọn dẹp phòng).

1.9. 🌟 Một số động từ khác có thể thay đổi ý nghĩa

Ngoài các động từ đã trình bày ở trên, còn nhiều động từ khác cũng có thể thay đổi ý nghĩa khi theo sau bởi động từ nguyên mẫu hoặc động từ nguyên mẫu có dạng ing. Một số ví dụ bao gồm "stop", "try", "like", "love", "hate", "begin", "start", "continue", "prefer", "forget", "remember", "regret", "go", "mean", "need", "can't stand", "can't help", và nhiều hơn nữa.

📝 Bài viết: Quy tắc sử dụng động từ nguyên mẫu hay động từ nguyên mẫu có thay đổi ý nghĩa

Trong phần này, chúng ta sẽ đi vào chi tiết về cách sử dụng của các động từ "remember", "forget", "regret", "try", "stop", "mean", "go on", và "need". Hãy tiếp tục đọc để hiểu rõ hơn về cách sử dụng của chúng.

2.1. 🌟 Động từ "remember": nhớ, ghi nhớ

Khi nói về một sự kiện trong quá khứ mà chúng ta đã ghi nhớ, ta sử dụng động từ nguyên mẫu có dạng ing (gerund). Ví dụ: "I remember doing my homework" (Tôi nhớ đã làm bài tập về nhà). Trong trường hợp chúng ta nói về một hành động cần phải nhớ trong tương lai, ta sử dụng động từ nguyên mẫu với "to" ở trước (to-infinitive). Ví dụ: "Remember to lock the door" (Hãy nhớ khóa cửa).

2.2. 🌟 Động từ "forget": quên

Khi muốn diễn đạt việc chúng ta cảm thấy tiếc nuối về một hành động trong quá khứ, ta sử dụng động từ nguyên mẫu có dạng ing (gerund). Ví dụ: "I'll never forget winning the race" (Tôi sẽ không bao giờ quên chiến thắng cuộc đua). Trong trường hợp chúng ta nói về việc quên một hành động cần làm trong tương lai, ta sử dụng động từ nguyên mẫu với "to" ở trước (to-infinitive). Ví dụ: "I forgot to do my homework" (Tôi quên làm bài tập về nhà).

2.3. 🌟 Động từ "regret": hối hận

Khi muốn diễn đạt việc chúng ta cảm thấy tiếc nuối về một hành động trong quá khứ, ta sử dụng động từ nguyên mẫu có dạng ing (gerund). Ví dụ: "I regret eating all the biscuits" (Tôi hối hận đã ăn hết bánh quy). Trong trường hợp chúng ta muốn diễn đạt sự tiếc nuối về việc chúng ta sắp nói, ta sử dụng động từ nguyên mẫu với "to" ở trước (to-infinitive). Ví dụ: "We regret to inform you that you were not successful in your job application" (Chúng tôi thành thật xin lỗi bạn vì bạn không thành công trong đơn xin việc làm).

2.4. 🌟 Động từ "try": thử

Khi muốn đề xuất hoặc mời ai đó thử một hành động cụ thể, ta sử dụng động từ nguyên mẫu có dạng ing (gerund). Ví dụ: "Try pushing the button" (Hãy thử nhấn nút). Trong trường hợp muốn diễn đạt sự khó khăn hoặc nỗ lực để thực hiện một hành động, ta sử dụng động từ nguyên mẫu với "to" ở trước (to-infinitive). Ví dụ: "I'm trying to give up smoking" (Tôi đang cố gắng bỏ thuốc).

2.5. 🌟 Động từ "stop": dừng

Khi muốn diễn đạt một hành động dừng lại để thực hiện hành động khác, ta sử dụng động từ nguyên mẫu có dạng ing (gerund). Ví dụ: "Stop shouting" (Đừng la hét). Trong trường hợp muốn diễn đạt việc dừng lại để thực hiện một hành động khác, ta sử dụng động từ nguyên mẫu với "to" ở trước (to-infinitive). Ví dụ: "He stopped to say hello" (Anh ta dừng lại để chào hỏi).

2.6. 🌟 Động từ "mean": có nghĩa là

Khi muốn diễn đạt một hành động là hậu quả hoặc kết quả của việc khác, ta sử dụng động từ nguyên mẫu có dạng ing (gerund). Ví dụ: "Applying for this job means filling in this form" (Việc nộp đơn xin việc này có nghĩa là điền vào mẫu đơn này). Trong trường hợp muốn diễn đạt ý nghĩa là một ý định hoặc hành động được thực hiện có mục đích, ta sử dụng động từ nguyên mẫu với "to" ở trước (to-infinitive). Ví dụ: "He meant to break the glass" (Anh ấy có ý định làm vỡ cửa kính).

2.7. 🌟 Động từ "go on": tiếp tục

Khi muốn diễn đạt một hành động tiếp tục mà không có sự thay đổi, ta sử dụng động từ nguyên mẫu có dạng ing (gerund). Ví dụ: "Everyone went on working" (Mọi người tiếp tục làm việc). Trong trường hợp muốn diễn đạt việc chuyển đổi hành động, ta sử dụng động từ nguyên mẫu với "to" ở trước (to-infinitive). Ví dụ: "She said hello, and then she went on to talk about her new job" (Cô ấy nói xin chào, sau đó tiếp tục nói về công việc mới của cô ấy).

2.8. 🌟 Động từ "need": cần

Khi muốn diễn đạt việc cần thiết làm một hành động, ta sử dụng động từ nguyên mẫu có dạng ing (gerund). Ví dụ: "My clothes need washing" (Quần áo của tôi cần được giặt). Trong trường hợp chúng ta muốn diễn đạt hành động cần thiết phải được thực hiện, ta sử dụng động từ nguyên mẫu với "to" ở trước (to-infinitive). Ví dụ: "I need to clean my room" (Tôi cần phải dọn dẹp phòng).

2.9. 🌟 Một số động từ khác có thể thay đổi ý nghĩa

Ngoài các động từ đã trình bày ở trên, còn nhiều động từ khác cũng có thể thay đổi ý nghĩa khi theo sau bởi động từ nguyên mẫu hoặc động từ nguyên mẫu có dạng ing. Một số ví dụ bao gồm "stop", "try", "like", "love", "hate", "begin", "start", "continue", "prefer", "forget", "remember", "regret", "go", "mean", "need", "can't stand", "can't help", và nhiều hơn nữa.

2.10. ⚡️ Tổng kết và luyện tập

Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về cách sử dụng của các động từ "remember", "forget", "regret", "try", "stop", "mean", "go on", và "need" khi theo sau bởi động từ nguyên mẫu hoặc động từ nguyên mẫu có dạng ing. Hãy luyện tập sử dụng các cấu trúc này để nâng cao kỹ năng sử dụng tiếng Anh của bạn.

⚡️ Những điểm nổi bật:

  • Động từ nguyên mẫu ngày càng trở nên phổ biến trong tiếng Anh và có thể thay đổi ý nghĩa của câu.
  • Kiến thức về cách sử dụng các động từ sau động từ nguyên mẫu sẽ giúp bạn nói tiếng Anh tự nhiên và lưu loát hơn.
  • Hãy lưu ý sự khác biệt giữa động từ nguyên mẫu và động từ nguyên mẫu có dạng ing để tránh nhầm lẫn trong việc diễn đạt ý nghĩa.

🙋 Câu hỏi thường gặp:

❓ Câu hỏi: Tại sao chúng ta sử dụng động từ nguyên mẫu hoặc động từ nguyên mẫu có dạng ing sau một số động từ?

💡 Trả lời: Sử dụng động từ nguyên mẫu hoặc động từ nguyên mẫu có dạng ing sau một số động từ giúp chúng ta diễn đạt ý nghĩa khác nhau. Thông qua việc sử dụng cấu trúc này, chúng ta có thể biểu đạt ý nghĩa về việc nhớ, quên, hối tiếc, thử nghiệm, dừng lại, ý định, tiếp tục, và nhu cầu một cách chính xác.

❓ Câu hỏi: Tại sao một số động từ có thể thay đổi ý nghĩa khi theo sau bởi động từ nguyên mẫu hoặc động từ nguyên mẫu có dạng ing?

💡 Trả lời: Việc một số động từ thay đổi ý nghĩa khi theo sau bởi động từ nguyên mẫu hoặc động từ nguyên mẫu có dạng ing phụ thuộc vào ngữ cảnh và cách chúng ta muốn truyền đạt ý nghĩa. Sử dụng cấu trúc này giúp chúng ta diễn đạt ý nghĩa về hành động trong quá khứ, hành động cần phải thực hiện trong tương lai, hậu quả của một hành động, ý định hoặc mục đích, sự tiếp tục hoặc thay đổi của một hành động, và nhu cầu cần thiết.

Are you spending too much time on seo writing?

SEO Course
1M+
SEO Link Building
5M+
SEO Writing
800K+
WHY YOU SHOULD CHOOSE Proseoai

Proseoai has the world's largest selection of seo courses for you to learn. Each seo course has tons of seo writing for you to choose from, so you can choose Proseoai for your seo work!

Browse More Content